Bản dịch của từ Norfloxacin trong tiếng Việt

Norfloxacin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Norfloxacin (Noun)

nˌɔɹfləskˈɑnsɨ
nˌɔɹfləskˈɑnsɨ
01

Một loại kháng sinh tổng hợp có cấu trúc liên quan đến axit nalidixic, được sử dụng đặc biệt để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn; axit 1-etyl-6-flo-1,4-dihydro-4-oxo-7-(1-piperazinyl)-3-quinolinecarboxylic, c₁₆h₁₈fn₃o₃.

A synthetic antibiotic structurally related to nalidixic acid which is used especially for the treatment of bacterial infections of the urinary tract 1ethyl6fluoro14dihydro4oxo71piperazinyl3quinolinecarboxylic acid c₁₆h₁₈fn₃o₃.

Ví dụ

Norfloxacin is often prescribed for urinary tract infections in women.

Norfloxacin thường được kê đơn cho nhiễm trùng đường tiết niệu ở phụ nữ.

Doctors do not recommend norfloxacin for viral infections or colds.

Bác sĩ không khuyên dùng norfloxacin cho nhiễm virus hoặc cảm lạnh.

Is norfloxacin effective against all types of bacterial infections?

Norfloxacin có hiệu quả với tất cả các loại nhiễm trùng do vi khuẩn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/norfloxacin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Norfloxacin

Không có idiom phù hợp