Bản dịch của từ Norfloxacin trong tiếng Việt
Norfloxacin

Norfloxacin (Noun)
Một loại kháng sinh tổng hợp có cấu trúc liên quan đến axit nalidixic, được sử dụng đặc biệt để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn; axit 1-etyl-6-flo-1,4-dihydro-4-oxo-7-(1-piperazinyl)-3-quinolinecarboxylic, c₁₆h₁₈fn₃o₃.
A synthetic antibiotic structurally related to nalidixic acid which is used especially for the treatment of bacterial infections of the urinary tract 1ethyl6fluoro14dihydro4oxo71piperazinyl3quinolinecarboxylic acid c₁₆h₁₈fn₃o₃.
Norfloxacin is often prescribed for urinary tract infections in women.
Norfloxacin thường được kê đơn cho nhiễm trùng đường tiết niệu ở phụ nữ.
Doctors do not recommend norfloxacin for viral infections or colds.
Bác sĩ không khuyên dùng norfloxacin cho nhiễm virus hoặc cảm lạnh.
Is norfloxacin effective against all types of bacterial infections?
Norfloxacin có hiệu quả với tất cả các loại nhiễm trùng do vi khuẩn không?
Norfloxacin là một kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolon, được sử dụng điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Nó có tác dụng ức chế tổng hợp DNA của vi khuẩn, từ đó ngăn chặn sự sinh sản và phát triển của chúng. Tuy nhiên, norfloxacin có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt và viêm gân. Thuốc thường được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng đường tiểu và nhiễm trùng ngoài da, nhưng không được khuyên dùng cho trẻ em do nguy cơ tổn thương sụn.
Norfloxacin là một kháng sinh fluoroquinolone, có nguồn gốc từ tiền tố Latin "nor-", một dạng biến đổi của từ gốc "fluoroquinolone". Thuật ngữ này được cấu thành từ hai phần: "fluoro" chỉ sự hiện diện của nguyên tố fluor, và "quinolone" xuất phát từ "quina", đề cập đến cây quina, từ đó chiết xuất được quinine. Norfloxacin được phát triển vào những năm 1980 để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn, thể hiện sự tiến hóa trong lĩnh vực dược phẩm, nhấn mạnh mối liên hệ giữa cấu trúc hóa học và hoạt tính kháng khuẩn.
Norfloxacin là một kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone, thường được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn đường tiểu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không có tần suất xuất hiện cao, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh y tế hoặc sinh học. Nói chung, từ này thường được gặp trong các bài viết y học, báo cáo nghiên cứu về thuốc, và thảo luận về điều trị nhiễm khuẩn. Việc sử dụng từ này trong các tình huống khác có thể hạn chế, chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và dược phẩm.