Bản dịch của từ Nori trong tiếng Việt
Nori

Nori (Noun)
Sushi rolls are wrapped in nori, a type of edible seaweed.
Cuộn sushi được bọc trong nori, một loại rong biển ăn được.
Many people enjoy the taste of nori in their favorite sushi.
Nhiều người thích hương vị của nori trong sushi yêu thích của họ.
Nori is commonly used as a garnish in Japanese social gatherings.
Nori thường được sử dụng làm phần trang trí trong các buổi họp mặt xã hội của người Nhật.
Nori là một loại tảo biển ăn được, thường được sử dụng trong ẩm thực Nhật Bản, đặc biệt là trong việc cuốn sushi. Trong tiếng Anh, "nori" không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm giữa British English và American English. Nori thường được chế biến thành các tấm mỏng, có màu xanh đen, và cung cấp chất dinh dưỡng như protein, vitamin và khoáng chất. Sự phổ biến của nori ngày càng lan rộng, không chỉ trong các món ăn Nhật mà còn trong ẩm thực toàn cầu.
Từ "nori" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, nhưng có liên hệ với từ gốc "nori" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "để dán". Nori thường được dùng để chỉ loại tảo biển ăn được, được chế biến thành tấm mỏng để cuốn sushi và các món ăn khác. Thời kỳ Edo Nhật Bản (1603-1868) đánh dấu sự phát triển của nori như thực phẩm phổ biến, làm nổi bật vai trò của nori trong ẩm thực hiện đại.
Từ "nori" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể được thấy trong bối cảnh của các ngữ liệu liên quan đến văn hóa ẩm thực và dinh dưỡng. "Nori" là loại tảo biển khô, đặc trưng trong ẩm thực Nhật Bản, chủ yếu được sử dụng để cuốn sushi. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng trong các nhà hàng Nhật Bản hoặc khi thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh.