Bản dịch của từ Nori trong tiếng Việt

Nori

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nori (Noun)

nˈɔɹi
nˈɔɹi
01

Một loại rong biển ăn được.

A type of edible seaweed.

Ví dụ

Sushi rolls are wrapped in nori, a type of edible seaweed.

Cuộn sushi được bọc trong nori, một loại rong biển ăn được.

Many people enjoy the taste of nori in their favorite sushi.

Nhiều người thích hương vị của nori trong sushi yêu thích của họ.

Nori is commonly used as a garnish in Japanese social gatherings.

Nori thường được sử dụng làm phần trang trí trong các buổi họp mặt xã hội của người Nhật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nori/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nori

Không có idiom phù hợp