Bản dịch của từ Normal distribution trong tiếng Việt
Normal distribution
Normal distribution (Noun)
Trong thống kê, phân phối chuẩn được đặc trưng bởi một đường cong hình chuông.
In statistics, a normal distribution is characterized by a bell-shaped curve.
Phân phối chuẩn (normal distribution) là một loại phân phối xác suất liên tục, đặc trưng bởi hình dạng chuông, với giá trị trung bình, trung vị và mốt đều bằng nhau. Nó được mô tả bằng hai tham số: trung bình (mean) và độ lệch chuẩn (standard deviation). Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English). Phân phối chuẩn có vai trò quan trọng trong thống kê và khoa học xã hội, thường được sử dụng để mô tả các biến ngẫu nhiên trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp