Bản dịch của từ Normal distribution trong tiếng Việt
Normal distribution

Normal distribution (Noun)
Normal distribution helps analyze social behaviors in large populations effectively.
Phân phối chuẩn giúp phân tích hành vi xã hội trong quần thể lớn.
Normal distribution does not apply to all social data sets equally.
Phân phối chuẩn không áp dụng cho tất cả các tập dữ liệu xã hội.
How does normal distribution affect our understanding of social trends?
Phân phối chuẩn ảnh hưởng như thế nào đến hiểu biết của chúng ta về xu hướng xã hội?
Trong thống kê, phân phối chuẩn được đặc trưng bởi một đường cong hình chuông.
In statistics, a normal distribution is characterized by a bell-shaped curve.
The normal distribution shows how people's heights vary in society.
Phân phối chuẩn cho thấy chiều cao của mọi người thay đổi trong xã hội.
Many social behaviors do not follow a normal distribution pattern.
Nhiều hành vi xã hội không tuân theo mô hình phân phối chuẩn.
Does the normal distribution apply to income levels in different communities?
Phân phối chuẩn có áp dụng cho mức thu nhập ở các cộng đồng khác nhau không?
Normal distribution helps analyze social behaviors in large populations effectively.
Phân phối chuẩn giúp phân tích hành vi xã hội trong quần thể lớn.
Normal distribution does not apply to all social phenomena in research.
Phân phối chuẩn không áp dụng cho tất cả hiện tượng xã hội trong nghiên cứu.
Is normal distribution relevant in studying social media trends and patterns?
Phân phối chuẩn có liên quan trong việc nghiên cứu xu hướng và mô hình mạng xã hội không?
Phân phối chuẩn (normal distribution) là một loại phân phối xác suất liên tục, đặc trưng bởi hình dạng chuông, với giá trị trung bình, trung vị và mốt đều bằng nhau. Nó được mô tả bằng hai tham số: trung bình (mean) và độ lệch chuẩn (standard deviation). Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English). Phân phối chuẩn có vai trò quan trọng trong thống kê và khoa học xã hội, thường được sử dụng để mô tả các biến ngẫu nhiên trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp