Bản dịch của từ Norris trong tiếng Việt

Norris

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Norris (Noun)

nˈɔɹɪs
nˈɔɹɪs
01

Phần bốn mươi hai của đồng shilling scotland được phát hành dưới triều đại của james vi.

The forty-second part of a scottish shilling issued in the reign of james vi.

Ví dụ

In Scotland, a norris was worth one forty-second of a shilling.

Ở Scotland, một đồng norris có giá trị bằng 40 giây của một shilling.

James VI's reign saw the introduction of the norris currency.

Triều đại của James VI chứng kiến sự ra đời của đồng tiền norris.

The value of a norris was significant in Scottish social transactions.

Giá trị của đồng norris rất quan trọng trong các giao dịch xã hội của Scotland.

02

Một đồng tiền vàng tiếng anh lỗi thời.

An obsolete english gold coin.

Ví dụ

In the 17th century, people used to trade with norris.

Vào thế kỷ 17, người ta thường giao dịch bằng norris.

The value of a norris was equivalent to ten shillings.

Giá trị của một norris tương đương với mười shilling.

Norris coins were often used in social gatherings for transactions.

Đồng xu Norris thường được sử dụng trong các cuộc tụ họp xã hội để giao dịch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/norris/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Norris

Không có idiom phù hợp