Bản dịch của từ Shilling trong tiếng Việt
Shilling
Shilling (Noun)
In Kenya, a shilling is equivalent to 100 cents.
Ở Kenya, một shilling tương đương với 100 xu.
People in Tanzania use shillings for daily transactions.
Người dân Tanzania sử dụng shillings cho giao dịch hàng ngày.
Uganda's economy relies heavily on the shilling as its currency.
Nền kinh tế của Uganda phụ thuộc nhiều vào shilling là đơn vị tiền tệ của họ.
She paid him three shillings for the antique book.
Cô ấy trả anh ta ba shillings cho quyển sách cổ.
In the past, a shilling could buy a loaf of bread.
Trong quá khứ, một shilling có thể mua được một ổ bánh mì.
The charity event raised over a hundred shillings for the cause.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ hơn trăm shillings cho mục đích.
Dạng danh từ của Shilling (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shilling | Shillings |
Họ từ
Shilling là một đơn vị tiền tệ lịch sử, được sử dụng chủ yếu tại Vương quốc Anh trước khi đồng bảng Anh được cải cách vào năm 1971. Trong tiếng Anh, "shilling" thường chỉ đến tiền tệ có giá trị thấp hơn đồng bảng, tương đương với 1/20 đồng bảng. Trong bối cảnh lịch sử, shilling cũng xuất hiện trong các thể thức như "threepenny bit" (xu ba xu). Tuy nhiên, hiện nay, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn hóa hoặc lịch sử, không còn phổ biến trong giao dịch thương mại hàng ngày.
Từ "shilling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scilling", xuất phát từ từ gốc Đức cổ "skilling", có nghĩa là một loại tiền tệ. Tiền shilling được sử dụng lần đầu tiên ở nước Anh vào thế kỷ 16, với giá trị tương đương khoảng một phần mười đồng bảng Anh. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ ám chỉ đến tiền tệ mà còn sử dụng phổ biến để diễn đạt sự trao đổi giá trị hoặc sự khuyến khích, đặc biệt trong các bối cảnh chính trị và kinh tế.
Từ "shilling" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong kỳ thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường liên quan đến tiền tệ lịch sử, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính hoặc kinh tế, đặc biệt là trong ngữ cảnh văn hóa Anh. Trong các cuộc thảo luận về lịch sử kinh tế hoặc phân tích văn hóa, "shilling" có thể xuất hiện để minh họa sự thay đổi của các đồng tiền qua thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp