Bản dịch của từ Shilling trong tiếng Việt
Shilling
Noun [U/C]
Shilling (Noun)
ʃˈɪliŋ
ʃˈɪlɪŋ
Ví dụ
In Kenya, a shilling is equivalent to 100 cents.
Ở Kenya, một shilling tương đương với 100 xu.
People in Tanzania use shillings for daily transactions.
Người dân Tanzania sử dụng shillings cho giao dịch hàng ngày.
Ví dụ
She paid him three shillings for the antique book.
Cô ấy trả anh ta ba shillings cho quyển sách cổ.
In the past, a shilling could buy a loaf of bread.
Trong quá khứ, một shilling có thể mua được một ổ bánh mì.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shilling
Không có idiom phù hợp