Bản dịch của từ Shilling trong tiếng Việt
Shilling

Shilling(Noun)
Dạng danh từ của Shilling (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Shilling | Shillings |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Shilling là một đơn vị tiền tệ lịch sử, được sử dụng chủ yếu tại Vương quốc Anh trước khi đồng bảng Anh được cải cách vào năm 1971. Trong tiếng Anh, "shilling" thường chỉ đến tiền tệ có giá trị thấp hơn đồng bảng, tương đương với 1/20 đồng bảng. Trong bối cảnh lịch sử, shilling cũng xuất hiện trong các thể thức như "threepenny bit" (xu ba xu). Tuy nhiên, hiện nay, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn hóa hoặc lịch sử, không còn phổ biến trong giao dịch thương mại hàng ngày.
Từ "shilling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scilling", xuất phát từ từ gốc Đức cổ "skilling", có nghĩa là một loại tiền tệ. Tiền shilling được sử dụng lần đầu tiên ở nước Anh vào thế kỷ 16, với giá trị tương đương khoảng một phần mười đồng bảng Anh. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ ám chỉ đến tiền tệ mà còn sử dụng phổ biến để diễn đạt sự trao đổi giá trị hoặc sự khuyến khích, đặc biệt trong các bối cảnh chính trị và kinh tế.
Từ "shilling" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong kỳ thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường liên quan đến tiền tệ lịch sử, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính hoặc kinh tế, đặc biệt là trong ngữ cảnh văn hóa Anh. Trong các cuộc thảo luận về lịch sử kinh tế hoặc phân tích văn hóa, "shilling" có thể xuất hiện để minh họa sự thay đổi của các đồng tiền qua thời gian.
Họ từ
Shilling là một đơn vị tiền tệ lịch sử, được sử dụng chủ yếu tại Vương quốc Anh trước khi đồng bảng Anh được cải cách vào năm 1971. Trong tiếng Anh, "shilling" thường chỉ đến tiền tệ có giá trị thấp hơn đồng bảng, tương đương với 1/20 đồng bảng. Trong bối cảnh lịch sử, shilling cũng xuất hiện trong các thể thức như "threepenny bit" (xu ba xu). Tuy nhiên, hiện nay, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn hóa hoặc lịch sử, không còn phổ biến trong giao dịch thương mại hàng ngày.
Từ "shilling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scilling", xuất phát từ từ gốc Đức cổ "skilling", có nghĩa là một loại tiền tệ. Tiền shilling được sử dụng lần đầu tiên ở nước Anh vào thế kỷ 16, với giá trị tương đương khoảng một phần mười đồng bảng Anh. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ ám chỉ đến tiền tệ mà còn sử dụng phổ biến để diễn đạt sự trao đổi giá trị hoặc sự khuyến khích, đặc biệt trong các bối cảnh chính trị và kinh tế.
Từ "shilling" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong kỳ thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường liên quan đến tiền tệ lịch sử, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính hoặc kinh tế, đặc biệt là trong ngữ cảnh văn hóa Anh. Trong các cuộc thảo luận về lịch sử kinh tế hoặc phân tích văn hóa, "shilling" có thể xuất hiện để minh họa sự thay đổi của các đồng tiền qua thời gian.
