Bản dịch của từ Tanzania trong tiếng Việt

Tanzania

Noun [U/C]

Tanzania (Noun)

01

Quốc gia ở đông phi.

Country in east africa.

Ví dụ

Tanzania is known for its diverse cultures and social traditions.

Tanzania nổi tiếng với các nền văn hóa và truyền thống xã hội đa dạng.

Tanzania does not have a high literacy rate compared to other countries.

Tanzania không có tỷ lệ biết đọc biết viết cao so với các quốc gia khác.

Is Tanzania improving its social services for the population?

Tanzania có đang cải thiện dịch vụ xã hội cho dân số không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tanzania cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023
[...] Overall, the data reveals a significant increase in milk production for and Guatemala during the given period [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023
[...] The table demonstrates the annual milk production of four countries, namely Guatemala, Australia, and the Netherlands in the years 1990, 2000, and 2010 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023
[...] Looking specifically at and Guatemala, s milk production rose from 87,000 litres in 1990 to 155,000 litres in 2010, while Guatemala's increased from 26,000 litres in 1990 to 84,000 litres in 2010 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023

Idiom with Tanzania

Không có idiom phù hợp