Bản dịch của từ Tanzania trong tiếng Việt
Tanzania
Tanzania (Noun)
Tanzania is known for its diverse cultures and social traditions.
Tanzania nổi tiếng với các nền văn hóa và truyền thống xã hội đa dạng.
Tanzania does not have a high literacy rate compared to other countries.
Tanzania không có tỷ lệ biết đọc biết viết cao so với các quốc gia khác.
Is Tanzania improving its social services for the population?
Tanzania có đang cải thiện dịch vụ xã hội cho dân số không?
Tanzania, một quốc gia nằm ở Đông Phi, nổi tiếng với sự đa dạng về văn hóa và hệ sinh thái. Được thành lập vào năm 1964 qua sự hợp nhất giữa Tanganyika và Zanzibar, Tanzania có diện tích lớn thứ 13 trên thế giới và là nơi có ngọn núi cao nhất châu Phi, Kilimanjaro. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Swahili và tiếng Anh. Với nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, du lịch cùng với di sản văn hóa phong phú, Tanzania đóng góp đáng kể vào sự phát triển khu vực.
Tanzania có nguồn gốc từ tên gọi của hai quốc gia trước đây là Tanganyika và Zanzibar. Hai cái tên này đều có nguồn gốc từ các ngôn ngữ trong khu vực. "Tanganyika" có thể được hiểu là "nơi mà nước chảy", xuất phát từ ngôn ngữ Bantu, trong khi "Zanzibar" có thể được dịch là "bờ cát trắng" từ tiếng Ả Rập. Sự kết hợp các tên gọi này thành "Tanzania" vào năm 1964 phản ánh quá trình lịch sử thống nhất và văn hóa đa dạng của vùng đất này. Tên gọi hiện tại không chỉ thể hiện nguồn gốc địa lý mà còn đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong sự hình thành quốc gia.
Tanzania là một từ tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn phần nghe, nói, đọc và viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nhân văn, địa lý và du lịch. Trong các tài liệu hướng dẫn du lịch, Tanzania được nhắc đến khi mô tả các điểm đến nổi tiếng như Serengeti và ngọn núi Kilimanjaro. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học và vấn đề phát triển bền vững tại châu Phi.