Bản dịch của từ Tanzania trong tiếng Việt

Tanzania

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tanzania(Noun)

tænzˈeɪniə
ˌtænˈzeɪniə
01

Tên của lãnh thổ hình thành nên Cộng hòa Thống nhất Tanzania bao gồm đất liền và các đảo Zanzibar và Pemba

The name of the territory that forms the United Republic of Tanzania including the mainland and the islands of Zanzibar and Pemba

Ví dụ
02

Một quốc gia ở miền đông châu Phi nằm ở bờ biển phía đông của lục địa

A country in eastern Africa located on the east coast of the continent

Ví dụ
03

Một quốc gia có chủ quyền nổi tiếng với hệ động vật hoang dã đa dạng và các khu vực hoang dã rộng lớn bao gồm Serengeti và Núi Kilimanjaro

A sovereign state known for its diverse wildlife and vast wilderness areas including the Serengeti and Mount Kilimanjaro

Ví dụ