ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Tanzania
Tên của lãnh thổ hình thành nên Cộng hòa Thống nhất Tanzania bao gồm đất liền và các đảo Zanzibar và Pemba
The name of the territory that forms the United Republic of Tanzania including the mainland and the islands of Zanzibar and Pemba
Một quốc gia ở miền đông châu Phi nằm ở bờ biển phía đông của lục địa
A country in eastern Africa located on the east coast of the continent
Một quốc gia có chủ quyền nổi tiếng với hệ động vật hoang dã đa dạng và các khu vực hoang dã rộng lớn bao gồm Serengeti và Núi Kilimanjaro
A sovereign state known for its diverse wildlife and vast wilderness areas including the Serengeti and Mount Kilimanjaro