Bản dịch của từ Zanzibar trong tiếng Việt

Zanzibar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zanzibar(Noun)

zˈænzɪbˌɑː
ˈzænzɪˌbɑr
01

Một vùng ở Đông Phi thuộc Tanzania, nổi tiếng với những bãi biển đẹp và sản xuất gia vị.

A region in East Africa part of Tanzania known for its beautiful beaches and spice production

Ví dụ
02

Một hòn đảo nằm ở Ấn Độ Dương, cách bờ biển Đông Phi.

An island in the Indian Ocean situated off the coast of East Africa

Ví dụ
03

Một thành phố trên hòn đảo Zanzibar nổi tiếng với kiến trúc lịch sử và di sản văn hóa.

A city on the island of Zanzibar known for its historical architecture and cultural heritage

Ví dụ