Bản dịch của từ North pole trong tiếng Việt
North pole

North pole (Noun)
Điểm cực bắc trên các thiên thể ngoài trái đất.
The northernmost point on celestial bodies other than earth.
The north pole of Mars has ice caps and frozen water.
Cực Bắc của Sao Hỏa có các chỏm băng và nước đóng băng.
The north pole is not a place for human habitation.
Cực Bắc không phải là nơi để con người sinh sống.
Is the north pole of Venus similar to Earth's north pole?
Cực Bắc của Sao Kim có giống với Cực Bắc của Trái Đất không?
(điện từ) cực dương của lưỡng cực từ hướng về phía bắc địa lý.
Electromagnetism the positive pole of a magnetic dipole that seeks geographic north.
The north pole attracts all magnets during the science fair project.
Cực bắc thu hút tất cả nam châm trong dự án hội chợ khoa học.
The north pole does not repel any magnetic materials in experiments.
Cực bắc không đẩy lùi bất kỳ vật liệu từ tính nào trong thí nghiệm.
Does the north pole always point to the same geographic location?
Cực bắc có luôn chỉ về cùng một vị trí địa lý không?
"Cực Bắc" trong tiếng Anh đề cập đến điểm cực trên Trái Đất, nằm ở vĩ độ 90 độ Bắc, là nơi mà trục quay của Trái Đất giao với bề mặt. Cực Bắc có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu khí hậu và sinh thái học, cũng như trong các lĩnh vực hàng hải và địa lý. Trong tiếng Anh Anh, "North Pole" được sử dụng để chỉ khu vực này, không có sự khác biệt đáng kể với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau do đặc điểm vùng miền.
Từ "north pole" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "north" xuất phát từ tiếng Đức cổ "norð" và "pole" đến từ tiếng La tinh "polus", có nghĩa là "cực" hay "điểm cực". Kết hợp lại, "north pole" chỉ đến điểm cực Bắc của Trái Đất, nơi tọa độ địa lý đại diện cho cực Bắc. Kể từ thế kỷ 16, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả vị trí địa lý quan trọng này, phản ánh sự khám phá và nghiên cứu địa lý.
Từ "North Pole" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi đề cập đến địa lý và biến đổi khí hậu. Trong phần nói, nó thường được thảo luận trong bối cảnh du lịch hoặc nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, "North Pole" cũng phổ biến trong tài liệu thời tiết, bảo tồn môi trường và văn hóa đại chúng, liên quan đến ý nghĩa về hiện tượng tự nhiên và sự tác động của con người đối với môi trường Bắc Cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


