Bản dịch của từ Not bad trong tiếng Việt
Not bad

Not bad (Adverb)
Her IELTS score was not bad, she got a 7.5.
Điểm IELTS của cô ấy không tệ, cô ấy đạt 7.5.
Some students find the speaking test not bad, but challenging.
Một số học sinh thấy bài thi nói không tệ, nhưng khó khăn.
Is your essay not bad enough to impress the examiner?
Bài luận của bạn không tệ đến nỗi ấn tượng được người chấm?
Her performance in the IELTS speaking test was not bad.
Màn trình diễn của cô ấy trong bài kiểm tra nói IELTS không tồi.
He felt not bad about his essay score in the IELTS writing.
Anh ấy cảm thấy không tồi về điểm bài luận của mình trong phần viết IELTS.
Not bad (Adjective)
Đạt yêu cầu nhưng không cực kỳ hoặc hoàn toàn tốt.
Satisfactory but not extremely or completely good.
Her IELTS score was not bad, but she wants to improve.
Điểm IELTS của cô ấy không tệ, nhưng cô ấy muốn cải thiện.
Some students find writing not bad, others struggle with it.
Một số học sinh thấy viết không tệ, những người khác gặp khó khăn với nó.
Is it true that a not bad score is enough for IELTS?
Điểm không tệ có đủ cho IELTS không?
Her IELTS writing score was not bad, but could be higher.
Điểm viết IELTS của cô ấy không tệ, nhưng có thể cao hơn.
His speaking skills are not bad, but need improvement.
Kỹ năng nói của anh ấy không tồi, nhưng cần cải thiện.
Cụm từ "not bad" là một biểu hiện thông dụng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc cảm xúc tích cực nhưng không quá mãnh liệt. Về ngữ nghĩa, "not bad" thường ám chỉ một điều gì đó ở mức độ chấp nhận hoặc tốt hơn mong đợi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết, mặc dù trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều từ ngữ chính xác hơn để diễn đạt ý tương tự.
Cụm từ "not bad" xuất phát từ việc sử dụng ngữ pháp phủ định trong tiếng Anh để diễn đạt sự đánh giá tích cực về một tình huống hoặc sự việc. Từ "bad" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bædd" có nghĩa là "xấu", trong khi "not" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "nōt", biểu thị sự phủ định. Sự kết hợp của chúng tạo ra một hình thức đối lập, chuyển tải một ý nghĩa tích cực trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại, phản ánh sự tinh tế trong cách đánh giá của con người.
Cụm từ "not bad" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất cao trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường sử dụng để diễn đạt quan điểm tích cực mà không quá nồng nhiệt. Trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày, cụm từ này được sử dụng để miêu tả sự hài lòng ở mức độ trung bình, thể hiện thái độ không quá tiêu cực nhưng cũng không hoàn toàn tích cực. Thông thường, nó xuất hiện khi đánh giá thức ăn, dịch vụ hoặc tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



