Bản dịch của từ Not for a moment trong tiếng Việt
Not for a moment
Not for a moment (Idiom)
I did not doubt his honesty, not for a moment.
Tôi không nghi ngờ về sự trung thực của anh ấy, không một giây nào.
She is not, for a moment, thinking about quitting her job.
Cô ấy không, một giây nào, nghĩ đến việc bỏ việc.
Are you saying you felt unsafe, not for a moment?
Bạn đang nói rằng bạn không cảm thấy không an toàn, không một giây nào?
She didn't doubt his honesty for a moment during the interview.
Cô ấy không bao giờ nghi ngờ tính trung thực của anh ta trong cuộc phỏng vấn.
Not for a moment did he consider cheating in the IELTS exam.
Anh ta không bao giờ xem xét việc gian lận trong kỳ thi IELTS.
Được sử dụng để thể hiện sự hoài nghi hoặc từ chối một khả năng.
Used to express disbelief or rejection of a possibility.
I did not believe he would change, not for a moment.
Tôi không tin rằng anh ấy sẽ thay đổi, một chút nào.
She thought he was serious, but he was not for a moment.
Cô ấy nghĩ rằng anh ấy nghiêm túc, nhưng không phải một chút nào.
Did you think they would help us, not for a moment?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ giúp chúng ta, một chút nào không?
I believe in his innocence, not for a moment did I doubt him.
Tôi tin vào sự vô tội của anh ấy, tôi không từ chối nghi ngờ anh ấy.
She never considered quitting her job, not for a moment.
Cô ấy không bao giờ xem xét việc nghỉ việc, cô ấy không từ chối.
Chỉ ra rằng điều gì đó là không thể hoặc sẽ không xảy ra.
Indicates that something is impossible or will not happen.
I did not believe he would change his mind, not for a moment.
Tôi không tin rằng anh ấy sẽ thay đổi ý kiến, một chút nào.
People do not feel safe in this city, not for a moment.
Mọi người không cảm thấy an toàn ở thành phố này, một chút nào.
Do you think they will cooperate with us, not for a moment?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ hợp tác với chúng ta, một chút nào không?
I will not for a moment believe that she is guilty.
Tôi sẽ không bao giờ tin rằng cô ấy có tội.
Not for a moment did he consider quitting the IELTS exam.
Anh ta không bao giờ xem xét việc bỏ cuộc thi IELTS.
Cụm từ "not for a moment" được sử dụng để diễn đạt sự phản đối hoặc phủ nhận một ý tưởng hoặc lời đề nghị nào đó, nhấn mạnh rằng người nói không bao giờ chấp nhận điều đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong cả văn viết và văn nói. Không có sự khác biệt lớn trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong phong cách hội thoại và ngữ điệu của người nói, thường phản ánh cách tiếp cận văn hóa khác nhau trong giao tiếp.
Cụm từ "not for a moment" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa phép phủ định "not" và cụm từ chỉ thời gian "for a moment". Trong ngữ cảnh tiếng Latin, "momentum" có nghĩa là "thời gian ngắn" hoặc "khoảnh khắc". Cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự muôn phần chắc chắn hoặc sự quyết liệt trong quan điểm. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng tính chất tức thời của khái niệm mà nó truyền tải trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "not for a moment" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng để diễn đạt một sự khẳng định mạnh mẽ rằng điều gì đó không bao giờ xảy ra hoặc không bao giờ được nghĩ đến. Trong văn phong học thuật, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài luận phê phán hoặc khi trình bày ý kiến cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nhấn mạnh sự thiếu nghi ngờ về một vấn đề nào đó.