Bản dịch của từ Not for a moment trong tiếng Việt

Not for a moment

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not for a moment (Idiom)

01

Dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó không bao giờ xảy ra.

Used to emphasize that something is never the case.

Ví dụ

I did not doubt his honesty, not for a moment.

Tôi không nghi ngờ về sự trung thực của anh ấy, không một giây nào.

She is not, for a moment, thinking about quitting her job.

Cô ấy không, một giây nào, nghĩ đến việc bỏ việc.

02

Được sử dụng để thể hiện sự hoài nghi hoặc từ chối một khả năng.

Used to express disbelief or rejection of a possibility.

Ví dụ

I did not believe he would change, not for a moment.

Tôi không tin rằng anh ấy sẽ thay đổi, một chút nào.

She thought he was serious, but he was not for a moment.

Cô ấy nghĩ rằng anh ấy nghiêm túc, nhưng không phải một chút nào.

03

Chỉ ra rằng điều gì đó là không thể hoặc sẽ không xảy ra.

Indicates that something is impossible or will not happen.

Ví dụ

I did not believe he would change his mind, not for a moment.

Tôi không tin rằng anh ấy sẽ thay đổi ý kiến, một chút nào.

People do not feel safe in this city, not for a moment.

Mọi người không cảm thấy an toàn ở thành phố này, một chút nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/not for a moment/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.