Bản dịch của từ Not half trong tiếng Việt
Not half

Not half (Adjective)
Đến mức độ ít hơn phân nửa; không đủ hoặc không đạt yêu cầu.
To a degree that is less than half; insufficient or inadequate.
Many families earn not half of the minimum wage in our city.
Nhiều gia đình kiếm được chưa đến một nửa mức lương tối thiểu ở thành phố.
This program does not provide not half of the needed resources.
Chương trình này không cung cấp đủ một nửa nguồn lực cần thiết.
Do you think this support is not half enough for the community?
Bạn có nghĩ rằng sự hỗ trợ này không đủ một nửa cho cộng đồng không?
Sử dụng không chính thức để nhấn mạnh các phẩm chất tiêu cực hoặc để thể hiện sự không tin tưởng.
Used informally to emphasize negative qualities or to express disbelief.
That party was not half as fun as I expected.
Bữa tiệc đó không vui như tôi mong đợi.
The event is not half as popular as last year's gathering.
Sự kiện này không phổ biến như buổi gặp gỡ năm ngoái.
Is this community center not half as welcoming as others?
Trung tâm cộng đồng này không thân thiện như những nơi khác sao?
Trong các cụm từ, nó có thể ngụ ý một lượng đáng kể hoặc rõ ràng của một cái gì đó, thường trong bối cảnh tiêu cực.
In phrases, it can imply a significant or noticeable amount of something, often in a negative context.
The social inequality is not half as bad as it seems.
Sự bất bình đẳng xã hội không tệ như nó có vẻ.
Many people believe social media is not half the problem.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội không phải là một nửa vấn đề.
Is social support not half the key to happiness?
Sự hỗ trợ xã hội không phải là một nửa chìa khóa cho hạnh phúc sao?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



