Bản dịch của từ Not set the world on fire trong tiếng Việt
Not set the world on fire
Not set the world on fire (Phrase)
Không có tác động hoặc ảnh hưởng đáng kể
To not have a significant impact or effect
The new policy did not set the world on fire socially.
Chính sách mới không tạo ra ảnh hưởng lớn về mặt xã hội.
Many believe that social media does not set the world on fire.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội không tạo ra ảnh hưởng lớn.
Did the recent event set the world on fire for communities?
Sự kiện gần đây có tạo ra ảnh hưởng lớn cho cộng đồng không?
The new policy did not set the world on fire at all.
Chính sách mới hoàn toàn không gây ảnh hưởng gì.
Many social programs do not set the world on fire anymore.
Nhiều chương trình xã hội hiện nay không còn gây ảnh hưởng nữa.
Không đặc biệt thú vị hoặc ấn tượng
To not be particularly exciting or impressive
The event was nice, but it did not set the world on fire.
Sự kiện rất tốt, nhưng không gây ấn tượng mạnh.
The new social media app does not set the world on fire.
Ứng dụng mạng xã hội mới không gây ấn tượng mạnh.
Did the recent charity event set the world on fire?
Liệu sự kiện từ thiện gần đây có gây ấn tượng mạnh không?
The recent social event did not set the world on fire.
Sự kiện xã hội gần đây không gây ấn tượng mạnh.
Many participants felt the discussions did not set the world on fire.
Nhiều người tham gia cảm thấy các cuộc thảo luận không thú vị.
Không đạt được thành công lớn hoặc sự công nhận
To not achieve great success or recognition
Their community project did not set the world on fire last year.
Dự án cộng đồng của họ không gây ấn tượng mạnh vào năm ngoái.
Many social initiatives do not set the world on fire anymore.
Nhiều sáng kiến xã hội hiện nay không gây ấn tượng mạnh.
Will this new program set the world on fire for our community?
Chương trình mới này có gây ấn tượng mạnh cho cộng đồng chúng ta không?
Many social programs do not set the world on fire today.
Nhiều chương trình xã hội hiện nay không gây được tiếng vang lớn.
The recent community event did not set the world on fire.
Sự kiện cộng đồng gần đây không gây được sự chú ý lớn.
Cụm từ "not set the world on fire" thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt ý nghĩa rằng một hành động, sự kiện hoặc sản phẩm không tạo ra ấn tượng mạnh mẽ hay không đạt được sự xuất sắc mong đợi. Cụm từ này có nguồn gốc từ văn phong nói và thường được áp dụng trong ngữ cảnh phê bình hoặc đánh giá. Ghi chú rằng cụm này được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể nghe thấy sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và nhấn mạnh trong cách phát âm.