Bản dịch của từ Not take kindly to trong tiếng Việt
Not take kindly to
Not take kindly to (Idiom)
She does not take kindly to rude behavior in public.
Cô ấy không hài lòng với hành vi thô lỗ ở công cộng.
They take kindly to constructive criticism during group discussions.
Họ đón nhận một cách tích cực sự phê bình xây dựng trong nhóm.
Does he take kindly to interruptions while giving presentations?
Anh ấy có hài lòng với sự gián đoạn khi đang thuyết trình không?
She does not take kindly to rude behavior in social settings.
Cô ấy không hài lòng với cách ứng xử thô lỗ trong môi trường xã hội.
He takes kindly to constructive feedback during IELTS practice sessions.
Anh ấy hài lòng với phản hồi xây dựng trong các buổi luyện thi IELTS.
Do they take kindly to interruptions while speaking in the IELTS exam?
Họ có hài lòng với sự gián đoạn khi nói trong kỳ thi IELTS không?
Phản ứng tiêu cực với một hành động hoặc cách đối xử.
To react negatively to an action or treatment.
She does not take kindly to being interrupted during conversations.
Cô ấy không hài lòng khi bị ngắt lời trong cuộc trò chuyện.
He takes kindly to constructive criticism from his colleagues.
Anh ấy thích nhận phản hồi xây dựng từ đồng nghiệp.
Do they take kindly to suggestions for improvement in their work?
Họ có hài lòng khi nhận gợi ý để cải thiện công việc không?
Cụm từ "not take kindly to" có nghĩa là không chấp nhận, không thích hoặc phản đối điều gì đó. Thường được sử dụng để thể hiện sự không hài lòng hoặc sự chỉ trích về một hành động hoặc lời nói. Cạnh đó, cụm từ này thường xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ hơn là tiếng Anh Anh, nhưng vẫn được hiểu rộng rãi. Trong tiếng Anh Mỹ, nó có sắc thái biểu cảm mạnh mẽ hơn so với cách diễn đạt tương tự trong tiếng Anh Anh, nơi có thể sử dụng những cụm từ khác như "not appreciate".
Cụm từ "not take kindly to" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với cấu trúc "kindly", từ "kind" xuất phát từ tiếng Latinh "cārus", nghĩa là "quý giá" hay "thân thương". Theo thời gian, từ này phát triển để chỉ sự đồng cảm và thiện chí. Câu thành ngữ này biểu thị sự không chấp nhận hoặc không tán thành một hành động hay thái độ nào đó, phản ánh thái độ nghiêm khắc hoặc khó chịu của người nói đối với vấn đề cụ thể.
Cụm từ "not take kindly to" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc giao tiếp hàng ngày để chỉ sự không chấp nhận hoặc phản đối một hành động nào đó. Những tình huống phổ biến có thể bao gồm việc chỉ trích hành vi không phù hợp hoặc khi một cá nhân cảm thấy bị xúc phạm bởi một lời nói hoặc hành động nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp