Bản dịch của từ Not take kindly to trong tiếng Việt
Not take kindly to
Not take kindly to (Idiom)
She does not take kindly to rude behavior in public.
Cô ấy không hài lòng với hành vi thô lỗ ở công cộng.
They take kindly to constructive criticism during group discussions.
Họ đón nhận một cách tích cực sự phê bình xây dựng trong nhóm.
Does he take kindly to interruptions while giving presentations?
Anh ấy có hài lòng với sự gián đoạn khi đang thuyết trình không?
She does not take kindly to rude behavior in social settings.
Cô ấy không hài lòng với cách ứng xử thô lỗ trong môi trường xã hội.
He takes kindly to constructive feedback during IELTS practice sessions.
Anh ấy hài lòng với phản hồi xây dựng trong các buổi luyện thi IELTS.
Do they take kindly to interruptions while speaking in the IELTS exam?
Họ có hài lòng với sự gián đoạn khi nói trong kỳ thi IELTS không?
Phản ứng tiêu cực với một hành động hoặc cách đối xử.
To react negatively to an action or treatment.
She does not take kindly to being interrupted during conversations.
Cô ấy không hài lòng khi bị ngắt lời trong cuộc trò chuyện.
He takes kindly to constructive criticism from his colleagues.
Anh ấy thích nhận phản hồi xây dựng từ đồng nghiệp.
Do they take kindly to suggestions for improvement in their work?
Họ có hài lòng khi nhận gợi ý để cải thiện công việc không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp