Bản dịch của từ Not visibly trong tiếng Việt
Not visibly

Not visibly (Adverb)
Many social issues are not visibly addressed in public discussions.
Nhiều vấn đề xã hội không được đề cập rõ ràng trong các cuộc thảo luận công khai.
The government is not visibly tackling poverty in our community.
Chính phủ không rõ ràng giải quyết vấn đề nghèo đói trong cộng đồng chúng ta.
Are social inequalities not visibly affecting people's lives in our city?
Liệu bất bình đẳng xã hội có không ảnh hưởng rõ ràng đến cuộc sống của người dân trong thành phố chúng ta?
Not visibly (Phrase)
Many social issues are not visibly apparent in everyday life.
Nhiều vấn đề xã hội không dễ thấy trong cuộc sống hàng ngày.
Social inequalities are not visibly recognized by most people.
Bất bình đẳng xã hội không được đa số người nhận ra.
Are social problems not visibly affecting our community's well-being?
Có phải các vấn đề xã hội không ảnh hưởng rõ rệt đến cộng đồng chúng ta?
Cụm từ "not visibly" trong tiếng Anh diễn tả trạng thái hoặc hành động không thể nhìn thấy hoặc nhận biết bằng mắt thường. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật để chỉ những hiện tượng, quá trình hoặc đặc điểm không hiện rõ hoặc khó phát hiện trong quan sát trực tiếp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa dạng Anh Anh và Anh Mỹ trong cách phát âm hay sử dụng, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Tiếng Anh "not visibly" bao gồm từ "not" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "nah", mang nghĩa phủ định, và từ "visibly" bắt nguồn từ tiếng Latin "visibilis", có nghĩa là "có thể nhìn thấy", từ động từ "videre", nghĩa là "nhìn thấy". Kết hợp lại, cụm từ này diễn tả trạng thái không thể nhận thấy bằng mắt thường. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa khái niệm nhận thức và sự hiện diện trong không gian.
Cụm từ "not visibly" được sử dụng khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các câu mô tả hoặc giải thích các hiện tượng không thể quan sát trực tiếp. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các khái niệm trừu tượng hoặc hiện tượng tự nhiên mà không thể quan sát bằng mắt thường. Cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu và lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

