Bản dịch của từ Notably trong tiếng Việt

Notably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notably (Adverb)

nˈoʊtəbli
nˈoʊtəbli
01

Được sử dụng để nhấn mạnh một thực tế hoặc ý tưởng cụ thể, được sử dụng để mô tả một cái gì đó hoặc ai đó nổi tiếng hoặc được nhiều người biết đến.

Used for emphasizing a particular fact or idea used to describe something or someone that is famous or well known.

Ví dụ

She is notably generous, often donating to local charities.

Cô ấy rất hào phóng, thường quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương.

The author is notably skilled in creating captivating characters.

Nhà văn này nổi tiếng với khả năng tạo ra những nhân vật hấp dẫn.

His artwork is notably displayed in prestigious galleries worldwide.

Tác phẩm nghệ thuật của anh ấy được trưng bày nổi bật tại các phòng trưng bày uy tín trên toàn thế giới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/notably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
[...] there was a stark difference in working hours between upper secondary teachers and two lower-level ones in Iceland [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Most it has facilitated global connectivity by allowing people to stay in touch with loved ones regardless of geographical distances [...]Trích: IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] Spain had the smallest percentage of its population engaged in Internet usage [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] a portion of this carbon becomes preserved in the Earth's crust, forming fossils and fossil fuels [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Notably

Không có idiom phù hợp