Bản dịch của từ Notably trong tiếng Việt
Notably

Notably (Adverb)
Được sử dụng để nhấn mạnh một thực tế hoặc ý tưởng cụ thể, được sử dụng để mô tả một cái gì đó hoặc ai đó nổi tiếng hoặc được nhiều người biết đến.
Used for emphasizing a particular fact or idea used to describe something or someone that is famous or well known.
She is notably generous, often donating to local charities.
Cô ấy rất hào phóng, thường quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương.
The author is notably skilled in creating captivating characters.
Nhà văn này nổi tiếng với khả năng tạo ra những nhân vật hấp dẫn.
His artwork is notably displayed in prestigious galleries worldwide.
Tác phẩm nghệ thuật của anh ấy được trưng bày nổi bật tại các phòng trưng bày uy tín trên toàn thế giới.
Từ "notably" là một trạng từ trong tiếng Anh, nghĩa là "đáng chú ý" hoặc "một cách nổi bật", thường được sử dụng để nhấn mạnh một điều gì đó quan trọng hoặc đáng lưu ý trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng. "Notably" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và báo cáo nghiên cứu để đề cập đến các phát hiện hoặc điểm đặc biệt trong một nghiên cứu.
"Từ 'notably' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'notabilis', có nghĩa là 'đáng chú ý'. 'Notabilis' là sự kết hợp của tiền tố 'not-', nghĩa là 'biết' và hậu tố '-abilis', nghĩa là 'có thể'. Từ tiếng Latin này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ thành 'notable', trước khi trở thành 'notably' trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của 'notably' là chỉ ra điều gì đó một cách nổi bật, đáng được chú ý, vẫn giữ nguyên từ nguồn gốc của nó".
Từ "notably" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, để nhấn mạnh thông tin quan trọng hoặc thú vị. Tần suất xuất hiện của từ này trong các văn bản học thuật là tương đối cao, do khả năng làm nổi bật các điểm chính trong luận điểm. Ngoài ra, "notably" cũng thường xuất hiện trong các bài viết báo cáo, nghiên cứu khoa học và phân tích tài liệu khi trình bày các phát hiện đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



