Bản dịch của từ Notified the police trong tiếng Việt

Notified the police

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notified the police (Verb)

nˈoʊtəfˌaɪd ðə pəlˈis
nˈoʊtəfˌaɪd ðə pəlˈis
01

Thông báo hoặc làm cho ai đó biết về điều gì đó.

To inform or make someone aware of something.

Ví dụ

She notified the police about the suspicious activity in the neighborhood.

Cô ấy đã thông báo cho cảnh sát về hoạt động nghi ngờ trong khu phố.

He did not notify the police after witnessing the accident yesterday.

Anh ấy đã không thông báo cho cảnh sát sau khi chứng kiến vụ tai nạn hôm qua.

Did you notify the police about the missing person case yet?

Bạn đã thông báo cho cảnh sát về vụ người mất tích chưa?

02

Công bố hoặc thông báo chính thức điều gì đó.

To formally announce or communicate something.

Ví dụ

She notified the police about the suspicious activity in her neighborhood.

Cô ấy đã thông báo cho cảnh sát về hoạt động khả nghi trong khu phố.

They did not notify the police about the missing person last week.

Họ đã không thông báo cho cảnh sát về người mất tích tuần trước.

Did you notify the police about the car accident on Main Street?

Bạn đã thông báo cho cảnh sát về vụ tai nạn xe hơi trên phố Main chưa?

03

Đưa ra thông báo hoặc cảnh báo, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý.

To give notice or warning of, especially in a legal context.

Ví dụ

They notified the police about the suspicious activity last night.

Họ đã thông báo cho cảnh sát về hoạt động đáng ngờ tối qua.

She did not notify the police after witnessing the accident.

Cô ấy không thông báo cho cảnh sát sau khi chứng kiến vụ tai nạn.

Did you notify the police about the noise complaint yesterday?

Bạn đã thông báo cho cảnh sát về khiếu nại tiếng ồn hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/notified the police/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Notified the police

Không có idiom phù hợp