Bản dịch của từ Notified the police trong tiếng Việt

Notified the police

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notified the police(Verb)

nˈoʊtəfˌaɪd ðə pəlˈis
nˈoʊtəfˌaɪd ðə pəlˈis
01

Thông báo hoặc làm cho ai đó biết về điều gì đó.

To inform or make someone aware of something.

Ví dụ
02

Công bố hoặc thông báo chính thức điều gì đó.

To formally announce or communicate something.

Ví dụ
03

Đưa ra thông báo hoặc cảnh báo, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý.

To give notice or warning of, especially in a legal context.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh