Bản dịch của từ Notified the police trong tiếng Việt
Notified the police

Notified the police (Verb)
She notified the police about the suspicious activity in the neighborhood.
Cô ấy đã thông báo cho cảnh sát về hoạt động nghi ngờ trong khu phố.
He did not notify the police after witnessing the accident yesterday.
Anh ấy đã không thông báo cho cảnh sát sau khi chứng kiến vụ tai nạn hôm qua.
Did you notify the police about the missing person case yet?
Bạn đã thông báo cho cảnh sát về vụ người mất tích chưa?
Công bố hoặc thông báo chính thức điều gì đó.
To formally announce or communicate something.
She notified the police about the suspicious activity in her neighborhood.
Cô ấy đã thông báo cho cảnh sát về hoạt động khả nghi trong khu phố.
They did not notify the police about the missing person last week.
Họ đã không thông báo cho cảnh sát về người mất tích tuần trước.
Did you notify the police about the car accident on Main Street?
Bạn đã thông báo cho cảnh sát về vụ tai nạn xe hơi trên phố Main chưa?
They notified the police about the suspicious activity last night.
Họ đã thông báo cho cảnh sát về hoạt động đáng ngờ tối qua.
She did not notify the police after witnessing the accident.
Cô ấy không thông báo cho cảnh sát sau khi chứng kiến vụ tai nạn.
Did you notify the police about the noise complaint yesterday?
Bạn đã thông báo cho cảnh sát về khiếu nại tiếng ồn hôm qua chưa?
Cụm từ "notified the police" có nghĩa là thông báo cho cảnh sát về một sự việc nào đó, thường liên quan đến hành vi phạm pháp hoặc tình huống khẩn cấp. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản tương đương là "notified the police", không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt về nghĩa hay ngữ cảnh. Cụm từ này thường thấy trong các bản tin, báo cáo và các tài liệu pháp lý.