Bản dịch của từ Nova trong tiếng Việt
Nova

Nova (Noun)
The astronomers observed a nova in the night sky.
Các nhà thiên văn quan sát một nova trên bầu trời đêm.
The news of the nova spread quickly among the stargazing community.
Tin tức về nova lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng ngắm sao.
The sudden appearance of the nova fascinated the amateur astronomers.
Sự xuất hiện đột ngột của nova khiến cho các nhà thiên văn nghiệp dư mê mải.
Họ từ
Từ "nova" đề cập đến một hiện tượng thiên văn, là sự bùng nổ sáng một cách đột ngột của một ngôi sao trong một giai đoạn ngắn, có thể làm tăng độ sáng hàng triệu lần so với trước đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "mới". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng hay viết từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh trong thiên văn học có thể ảnh hưởng tới cách diễn giải của từng đối tượng nghiên cứu khác nhau.
Từ "nova" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "novus", có nghĩa là "mới". Trong ngữ cảnh thiên văn học, "nova" chỉ một hiện tượng mà sao bừng sáng một cách đột ngột và sau đó mờ đi. Khái niệm này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 bởi nhà thiên văn học Tycho Brahe để mô tả hiện tượng sao mới xuất hiện trên bầu trời. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự tái sinh và biến hóa trong tự nhiên.
Từ "nova" thường không phổ biến trong các bài thi IELTS, có thể thấy trong phần Reading và Listening khi đề cập đến thiên văn học hoặc hiện tượng vũ trụ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thiên văn hoặc các tác phẩm khoa học. Việc áp dụng từ "nova" có thể thấy trong nghiên cứu thiên thể hoặc các bài viết về sự kiện vũ trụ, phản ánh sự chú ý của con người đối với các hiện tượng thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp