Bản dịch của từ Nova trong tiếng Việt

Nova

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nova (Noun)

nˈoʊvə
nˈoʊvə
01

Một ngôi sao có độ sáng tăng đột ngột và sau đó từ từ trở lại trạng thái ban đầu sau vài tháng.

A star showing a sudden large increase in brightness and then slowly returning to its original state over a few months.

Ví dụ

The astronomers observed a nova in the night sky.

Các nhà thiên văn quan sát một nova trên bầu trời đêm.

The news of the nova spread quickly among the stargazing community.

Tin tức về nova lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng ngắm sao.

The sudden appearance of the nova fascinated the amateur astronomers.

Sự xuất hiện đột ngột của nova khiến cho các nhà thiên văn nghiệp dư mê mải.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nova/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nova

Không có idiom phù hợp