Bản dịch của từ Novaculite trong tiếng Việt

Novaculite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Novaculite (Noun)

01

Một loại đá silic cứng, dày đặc, hạt mịn giống như đá phiến silic, có hàm lượng thạch anh vi tinh thể cao.

A hard dense finegrained siliceous rock resembling chert with a high content of microcrystalline quartz.

Ví dụ

Novaculite is often used for making high-quality sharpening stones.

Novaculite thường được sử dụng để làm đá mài chất lượng cao.

Many people do not know about novaculite's importance in tool making.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng của novaculite trong sản xuất công cụ.

Is novaculite commonly found in social craft workshops across the country?

Novaculite có thường được tìm thấy trong các xưởng thủ công xã hội trên toàn quốc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Novaculite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Novaculite

Không có idiom phù hợp