Bản dịch của từ Novaculite trong tiếng Việt
Novaculite

Novaculite(Noun)
Một loại đá silic cứng, dày đặc, hạt mịn giống như đá phiến silic, có hàm lượng thạch anh vi tinh thể cao.
A hard dense finegrained siliceous rock resembling chert with a high content of microcrystalline quartz.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Novaculite là một loại đá trầm tích tinh thể, được hình thành từ sự tích tụ và nén chặt của silica. Đặc điểm nổi bật của novaculite là độ cứng cao và khả năng mài mòn, khiến nó thường được sử dụng để chế tạo công cụ mài trong công nghiệp. Trong tiếng Anh, từ "novaculite" được sử dụng nhất quán giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, do đặc tính địa chất riêng biệt, sự phân bố của novaculite có thể khác nhau giữa các vùng.
Từ "novaculite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "novacula", nghĩa là "dao cạo", kết hợp với hậu tố "-ite" dùng để chỉ khoáng vật. Novaculite là một loại đá biến chất có tính chất sắc bén, thường được sử dụng để sản xuất lưỡi dao hoặc công cụ cắt giống như dao cạo. Sự liên kết giữa tên gọi và tính chất vật lý của novaculite phản ánh lịch sử sử dụng của nó trong ngành chế tác công cụ, đặc biệt trong thời kỳ tiền sử và lịch sử.
Từ “novaculite” là một thuật ngữ địa chất chỉ loại đá mài, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu về khoáng vật hoặc địa tầng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong Listening và Reading, liên quan đến các bài thảo luận về địa lý hoặc khai thác khoáng sản. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được dùng trong các tài liệu khoa học về khảo sát địa chất hoặc trong các khóa học về địa lý, nơi ngôn ngữ chuyên môn được yêu cầu.
Novaculite là một loại đá trầm tích tinh thể, được hình thành từ sự tích tụ và nén chặt của silica. Đặc điểm nổi bật của novaculite là độ cứng cao và khả năng mài mòn, khiến nó thường được sử dụng để chế tạo công cụ mài trong công nghiệp. Trong tiếng Anh, từ "novaculite" được sử dụng nhất quán giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, do đặc tính địa chất riêng biệt, sự phân bố của novaculite có thể khác nhau giữa các vùng.
Từ "novaculite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "novacula", nghĩa là "dao cạo", kết hợp với hậu tố "-ite" dùng để chỉ khoáng vật. Novaculite là một loại đá biến chất có tính chất sắc bén, thường được sử dụng để sản xuất lưỡi dao hoặc công cụ cắt giống như dao cạo. Sự liên kết giữa tên gọi và tính chất vật lý của novaculite phản ánh lịch sử sử dụng của nó trong ngành chế tác công cụ, đặc biệt trong thời kỳ tiền sử và lịch sử.
Từ “novaculite” là một thuật ngữ địa chất chỉ loại đá mài, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu về khoáng vật hoặc địa tầng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong Listening và Reading, liên quan đến các bài thảo luận về địa lý hoặc khai thác khoáng sản. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được dùng trong các tài liệu khoa học về khảo sát địa chất hoặc trong các khóa học về địa lý, nơi ngôn ngữ chuyên môn được yêu cầu.
