Bản dịch của từ Novena trong tiếng Việt
Novena

Novena (Noun)
(trong nhà thờ công giáo la mã) một hình thức thờ cúng bao gồm những lời cầu nguyện hoặc nghi lễ đặc biệt trong chín ngày liên tiếp.
In the roman catholic church a form of worship consisting of special prayers or services on nine successive days.
The community held a novena for peace during the conflict in Ukraine.
Cộng đồng đã tổ chức một novena cầu nguyện cho hòa bình trong xung đột ở Ukraine.
Many people do not attend the novena at St. Patrick's Church.
Nhiều người không tham dự novena tại nhà thờ St. Patrick.
Is the novena at your local parish open to everyone?
Novena tại giáo xứ địa phương của bạn có mở cửa cho mọi người không?
Novena là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin "novem", nghĩa là chín. Trong ngữ cảnh tôn giáo, novena đề cập đến một chuỗi cầu nguyện kéo dài chín ngày liên tiếp, thường để cầu xin những ơn lành hoặc sự can thiệp của một thánh hoặc Đức Mẹ. Tại các nước nói tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt. Tại Anh, phát âm thường nhẹ nhàng hơn, trong khi tại Mỹ, âm lực có thể mạnh hơn vào âm đầu.
Từ "novena" có nguồn gốc từ tiếng Latin "novem", có nghĩa là "chín". Thuật ngữ này phát triển trong ngữ cảnh Kitô giáo, đề cập đến nghi thức cầu nguyện kéo dài chín ngày liên tiếp nhằm kêu gọi sự can thiệp của Thiên Chúa hoặc các thánh. Sự kết hợp giữa số lượng chín và hành động cầu nguyện nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiên trì trong đức tin. Hiện tại, "novena" được sử dụng để chỉ các buổi lễ cầu nguyện nhóm hoặc cá nhân trong thời gian dài nhằm thể hiện lòng thành kính và cầu xin ân sủng.
Từ "novena" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo, chỉ một chuỗi cầu nguyện kéo dài chín ngày liên tiếp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc hoặc Nghe liên quan đến chủ đề tôn giáo hoặc tín ngưỡng. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó không cao trong các tình huống học thuật chung, mà thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể của tín đồ Công giáo hoặc văn hóa tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp