Bản dịch của từ Nuanced trong tiếng Việt
Nuanced

Nuanced (Adjective)
Được đặc trưng bởi các sắc thái tinh tế của ý nghĩa hoặc cách diễn đạt.
Characterized by subtle shades of meaning or expression.
Her nuanced understanding of cultural differences impressed the examiner.
Sự hiểu biết tinh tế của cô về sự khác biệt văn hóa đã làm ấn tượng với người chấm thi.
Misinterpreting nuanced cues in communication can lead to misunderstandings.
Hiểu sai dấu hiệu tinh tế trong giao tiếp có thể dẫn đến hiểu lầm.
Do you think a nuanced approach to the topic would enhance your essay?
Bạn có nghĩ rằng một cách tiếp cận tinh tế đối với chủ đề sẽ làm tăng cường bài luận của bạn không?
Her nuanced argument impressed the IELTS examiner.
Lập luận tinh tế của cô ấy đã làm ấn tượng với người chấm IELTS.
He struggled to convey nuanced emotions in his writing.
Anh ấy gặp khó khăn trong việc truyền đạt cảm xúc tinh tế trong văn chương của mình.
Nuanced (Verb)
Mang lại sắc thái cho.
Give nuances to.
Her essay was praised for its nuanced arguments.
Bài luận của cô ấy được khen ngợi vì các lập luận tinh tế.
Don't overlook the importance of adding nuanced details to your writing.
Đừng bỏ qua sự quan trọng khi thêm các chi tiết tinh tế vào bài viết của bạn.
Did you consider incorporating more nuanced perspectives in your presentation?
Bạn đã xem xét việc kết hợp các quan điểm tinh tế hơn trong bài thuyết trình của mình chưa?
She nuanced her argument by providing specific examples.
Cô ấy đã làm cho lập luận của mình phong phú bằng cách cung cấp các ví dụ cụ thể.
He did not nuanced his speech, leading to misunderstandings.
Anh ấy không làm cho bài phát biểu của mình phong phú, dẫn đến sự hiểu lầm.
Dạng động từ của Nuanced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nuance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nuanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nuanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nuances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nuancing |
Từ "nuanced" có nghĩa là chứa đựng hoặc thể hiện sự tinh tế, phức tạp trong ý nghĩa hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả British và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, người Mỹ có thể phát âm từ này với tốc độ nhanh hơn, trong khi người Anh có xu hướng phát âm rõ hơn từng âm tiết. Từ "nuanced" thường được áp dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, văn học và phân tích để chỉ ra các khía cạnh sâu sắc và khác biệt trong chủ đề hoặc ý tưởng được thảo luận.
Từ "nuanced" bắt nguồn từ tiếng Pháp "nuance", có nguồn gốc từ tiếng Latin "nūantia", có nghĩa là "gợi ý, tín hiệu". Trong tiếng Pháp, từ này ám chỉ sự khác biệt tinh tế, không rõ ràng, thường được dùng để diễn tả những sắc thái trong bất kỳ ngữ cảnh nào. Hiện nay, "nuanced" được sử dụng rộng rãi trong ngữ văn và phân tích, đặc biệt khi đề cập đến những quan điểm và tình huống phức tạp, thể hiện sự tinh tế trong nhận thức và diễn đạt.
Từ "nuanced" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt trong phần trình bày quan điểm cá nhân và phân tích văn bản. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh phức tạp và tinh tế của một vấn đề, quan điểm hoặc tác phẩm nghệ thuật. Ngoài ra, "nuanced" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa, chính trị và tâm lý học, nhằm nhấn mạnh sự đa dạng và sự phức tạp trong cách hiểu và giải thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
