Bản dịch của từ Nuanced trong tiếng Việt

Nuanced

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nuanced (Adjective)

nˈuɑnst
nˈuɑnst
01

Được đặc trưng bởi các sắc thái tinh tế của ý nghĩa hoặc cách diễn đạt.

Characterized by subtle shades of meaning or expression.

Ví dụ

Her nuanced understanding of cultural differences impressed the examiner.

Sự hiểu biết tinh tế của cô về sự khác biệt văn hóa đã làm ấn tượng với người chấm thi.

Misinterpreting nuanced cues in communication can lead to misunderstandings.

Hiểu sai dấu hiệu tinh tế trong giao tiếp có thể dẫn đến hiểu lầm.

Do you think a nuanced approach to the topic would enhance your essay?

Bạn có nghĩ rằng một cách tiếp cận tinh tế đối với chủ đề sẽ làm tăng cường bài luận của bạn không?

Her nuanced argument impressed the IELTS examiner.

Lập luận tinh tế của cô ấy đã làm ấn tượng với người chấm IELTS.

He struggled to convey nuanced emotions in his writing.

Anh ấy gặp khó khăn trong việc truyền đạt cảm xúc tinh tế trong văn chương của mình.

Nuanced (Verb)

01

Mang lại sắc thái cho.

Give nuances to.

Ví dụ

Her essay was praised for its nuanced arguments.

Bài luận của cô ấy được khen ngợi vì các lập luận tinh tế.

Don't overlook the importance of adding nuanced details to your writing.

Đừng bỏ qua sự quan trọng khi thêm các chi tiết tinh tế vào bài viết của bạn.

Did you consider incorporating more nuanced perspectives in your presentation?

Bạn đã xem xét việc kết hợp các quan điểm tinh tế hơn trong bài thuyết trình của mình chưa?

She nuanced her argument by providing specific examples.

Cô ấy đã làm cho lập luận của mình phong phú bằng cách cung cấp các ví dụ cụ thể.

He did not nuanced his speech, leading to misunderstandings.

Anh ấy không làm cho bài phát biểu của mình phong phú, dẫn đến sự hiểu lầm.

Dạng động từ của Nuanced (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Nuance

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Nuanced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Nuanced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Nuances

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Nuancing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nuanced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] When I chat over the phone, I feel a sense of immediate connection, and in the tone of voice can convey so much more than what written words can [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO

Idiom with Nuanced

Không có idiom phù hợp