Bản dịch của từ Nuanced trong tiếng Việt

Nuanced

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nuanced(Adjective)

njˈuːənst
ˈnuənst
01

Có nhiều lớp ý nghĩa hoặc cách diễn giải khác nhau

Having multiple layers of meaning or interpretation

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi những khác biệt tinh tế hoặc sự biến đổi.

Characterized by subtle distinctions or variations

Ví dụ
03

Thể hiện một mức độ chính xác và phức tạp cao.

Showing a high degree of precision and complexity

Ví dụ