Bản dịch của từ Nubile trong tiếng Việt

Nubile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nubile (Adjective)

nˈubɪl
nˈubɪl
01

(của một cô gái hoặc phụ nữ) hấp dẫn về mặt tình dục.

Of a girl or woman sexually attractive.

Ví dụ

Many consider Maria to be a nubile young woman in our community.

Nhiều người coi Maria là một cô gái hấp dẫn trong cộng đồng chúng tôi.

The advertisement did not feature any nubile models for the campaign.

Quảng cáo không có bất kỳ người mẫu nào hấp dẫn cho chiến dịch.

Is it appropriate to describe girls as nubile in social contexts?

Có phù hợp không khi mô tả các cô gái là hấp dẫn trong các bối cảnh xã hội?

02

(của một cô gái hoặc một thiếu nữ) trưởng thành về mặt tình dục; đủ tuổi kết hôn.

Of a girl or young woman sexually mature old enough for marriage.

Ví dụ

Many cultures celebrate nubile girls entering adulthood with special ceremonies.

Nhiều nền văn hóa tổ chức lễ kỷ niệm các cô gái độ tuổi trưởng thành.

Not all societies view nubile women as ready for marriage immediately.

Không phải tất cả các xã hội đều coi phụ nữ trưởng thành sẵn sàng kết hôn ngay lập tức.

Are nubile young women pressured to marry early in some cultures?

Có phải các cô gái trưởng thành bị áp lực kết hôn sớm ở một số nền văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nubile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nubile

Không có idiom phù hợp