Bản dịch của từ Nubile trong tiếng Việt
Nubile

Nubile (Adjective)
(của một cô gái hoặc phụ nữ) hấp dẫn về mặt tình dục.
Of a girl or woman sexually attractive.
Many consider Maria to be a nubile young woman in our community.
Nhiều người coi Maria là một cô gái hấp dẫn trong cộng đồng chúng tôi.
The advertisement did not feature any nubile models for the campaign.
Quảng cáo không có bất kỳ người mẫu nào hấp dẫn cho chiến dịch.
Is it appropriate to describe girls as nubile in social contexts?
Có phù hợp không khi mô tả các cô gái là hấp dẫn trong các bối cảnh xã hội?
Many cultures celebrate nubile girls entering adulthood with special ceremonies.
Nhiều nền văn hóa tổ chức lễ kỷ niệm các cô gái độ tuổi trưởng thành.
Not all societies view nubile women as ready for marriage immediately.
Không phải tất cả các xã hội đều coi phụ nữ trưởng thành sẵn sàng kết hôn ngay lập tức.
Are nubile young women pressured to marry early in some cultures?
Có phải các cô gái trưởng thành bị áp lực kết hôn sớm ở một số nền văn hóa không?
Từ "nubile" (tinh từ) có nguồn gốc từ tiếng Latin "nubilis", có nghĩa là "đủ tuổi kết hôn". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả một người phụ nữ trẻ, đặc biệt là trong ngữ cảnh thể hiện sự quyến rũ hay độ tuổi sẵn sàng cho hôn nhân. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm. Trong văn viết, từ này thường hiếm khi xuất hiện trong văn phong hằng ngày và chủ yếu được sử dụng trong văn học hoặc ngữ cảnh triết lý.
Từ "nubile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nubilus", có nghĩa là "mây mù" hoặc "đang trong độ tuổi kết hôn". Trong ngữ cảnh xã hội La Mã cổ đại, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những thiếu nữ đã đạt đến tuổi trưởng thành, đủ điều kiện để kết hôn. Hiện nay, "nubile" thường được dùng để mô tả sự thanh xuân và hấp dẫn giới tính của một người phụ nữ trẻ, thể hiện sự kết nối giữa giai đoạn phát triển và khả năng sinh sản trong văn hóa.
Từ "nubile" không được sử dụng thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất đặc thù và khuôn khổ văn học của nó. Thường xuất hiện trong bối cảnh văn chương hoặc thảo luận về tuổi trẻ và sự trưởng thành, từ này cũng có thể được thấy trong các bài viết xã hội hoặc tâm lý liên quan đến sự phát triển cá nhân. Việc sử dụng từ này có thể củng cố yếu tố cảm xúc trong văn bản mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp