Bản dịch của từ Nubuck trong tiếng Việt
Nubuck

Nubuck (Noun)
Nubuck shoes are popular for social events like weddings and parties.
Giày nubuck rất phổ biến cho các sự kiện xã hội như đám cưới và tiệc.
Nubuck is not suitable for wet weather during social gatherings.
Nubuck không phù hợp cho thời tiết ẩm ướt trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Are nubuck bags trendy for social outings this year?
Túi nubuck có phải là mốt cho các buổi đi chơi xã hội năm nay không?
Nubuck là một loại da thuộc, được chế tác từ da bò với bề mặt mịn màng, được tạo ra bằng cách chà xát phần lông bên ngoài. Thông thường, nubuck có độ bền cao và mang lại vẻ ngoài sang trọng cho các sản phẩm như giày, túi xách và nội thất. Khác với da lộn, nubuck có bề mặt cứng hơn và ít xốp hơn. Từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt đôi chút.
Từ "nubuck" có nguồn gốc từ chữ "napped" trong tiếng Anh, ám chỉ đến bề mặt nhung hoặc da nhẵn. Cấu trúc của từ này liên quan đến phần "nub" trong tiếng Anh cổ, nghĩa là nút hoặc bề mặt nhô lên, kết hợp với hậu tố "-uck" để tạo ra tên gọi cho một loại da thuộc có kết cấu mềm mại, mịn màng. Các ứng dụng hiện tại của từ này trong ngành công nghiệp thời trang và đồ nội thất nhấn mạnh tính chất cao cấp và khả năng chống thấm nước của nó.
Từ "nubuck" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực da, thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết liên quan đến thời trang hoặc sản xuất hàng hóa. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu giới hạn trong bối cảnh mô tả vật liệu hoặc sản phẩm. Trong ngữ cảnh khác, "nubuck" được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp giày dép và đồ da cao cấp, thể hiện tính chất và đặc điểm của loại da này.