Bản dịch của từ Nubuck trong tiếng Việt

Nubuck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nubuck (Noun)

nˈubək
nˈubək
01

Da bò đã được chà xát ở mặt ngoài của da để tạo cảm giác giống như da lộn.

Cowhide leather that has been rubbed on the outer side of the hide to give it a feel like that of suede.

Ví dụ

Nubuck shoes are popular for social events like weddings and parties.

Giày nubuck rất phổ biến cho các sự kiện xã hội như đám cưới và tiệc.

Nubuck is not suitable for wet weather during social gatherings.

Nubuck không phù hợp cho thời tiết ẩm ướt trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Are nubuck bags trendy for social outings this year?

Túi nubuck có phải là mốt cho các buổi đi chơi xã hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nubuck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nubuck

Không có idiom phù hợp