Bản dịch của từ Nuclear medicine trong tiếng Việt
Nuclear medicine

Nuclear medicine (Noun)
Một chuyên khoa y tế sử dụng các chất phóng xạ trong chẩn đoán và điều trị.
A medical specialty that uses radioactive substances in diagnosis and treatment.
Nuclear medicine helps diagnose diseases like cancer effectively and quickly.
Y học hạt nhân giúp chẩn đoán bệnh như ung thư một cách hiệu quả.
Nuclear medicine does not use traditional methods for all diagnoses.
Y học hạt nhân không sử dụng phương pháp truyền thống cho tất cả chẩn đoán.
Is nuclear medicine widely accepted in hospitals across the United States?
Y học hạt nhân có được chấp nhận rộng rãi trong các bệnh viện Mỹ không?
Một lĩnh vực y học liên quan đến việc áp dụng vật liệu phóng xạ cho việc điều trị và chẩn đoán các bệnh, đặc biệt là ung thư.
A branch of medicine that deals with the application of radioactive materials to the treatment and diagnosis of diseases, particularly cancer.
Nuclear medicine is crucial for diagnosing cancer in many patients today.
Y học hạt nhân rất quan trọng trong việc chẩn đoán ung thư cho nhiều bệnh nhân ngày nay.
Nuclear medicine does not only treat cancer; it helps with other diseases.
Y học hạt nhân không chỉ điều trị ung thư; nó còn giúp các bệnh khác.
Is nuclear medicine the future of cancer treatment in our society?
Liệu y học hạt nhân có phải là tương lai của điều trị ung thư trong xã hội chúng ta không?
Nuclear medicine helps doctors diagnose cancer more accurately than before.
Y học hạt nhân giúp bác sĩ chẩn đoán ung thư chính xác hơn trước.
Nuclear medicine does not use traditional imaging methods for diagnosis.
Y học hạt nhân không sử dụng các phương pháp hình ảnh truyền thống để chẩn đoán.
Is nuclear medicine effective for treating heart diseases in patients?
Y học hạt nhân có hiệu quả trong việc điều trị bệnh tim cho bệnh nhân không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp