Bản dịch của từ Nuclear power trong tiếng Việt
Nuclear power

Nuclear power (Noun)
Việc sử dụng phản ứng hạt nhân để sản xuất điện.
The use of nuclear reactions to produce electricity.
Nuclear power is an important energy source for many countries today.
Năng lượng hạt nhân là nguồn năng lượng quan trọng cho nhiều quốc gia hôm nay.
Nuclear power does not produce greenhouse gases like fossil fuels do.
Năng lượng hạt nhân không sản sinh khí nhà kính như nhiên liệu hóa thạch.
Is nuclear power safe for the environment and human health?
Năng lượng hạt nhân có an toàn cho môi trường và sức khỏe con người không?
Nuclear power is a clean energy source for many countries today.
Năng lượng hạt nhân là nguồn năng lượng sạch cho nhiều quốc gia ngày nay.
Many people do not trust nuclear power due to safety concerns.
Nhiều người không tin tưởng năng lượng hạt nhân vì lo ngại về an toàn.
Is nuclear power a viable option for future energy needs?
Năng lượng hạt nhân có phải là lựa chọn khả thi cho nhu cầu năng lượng tương lai không?
Một nguồn năng lượng dựa trên công nghệ lò phản ứng hạt nhân.
A power source based on nuclear reactor technology.
Nuclear power provides 20% of America's electricity needs each year.
Năng lượng hạt nhân cung cấp 20% nhu cầu điện của Mỹ mỗi năm.
Nuclear power is not the only energy source available today.
Năng lượng hạt nhân không phải là nguồn năng lượng duy nhất hiện nay.
Does nuclear power contribute to climate change solutions in society?
Năng lượng hạt nhân có góp phần vào giải pháp biến đổi khí hậu trong xã hội không?
Năng lượng hạt nhân (nuclear power) đề cập đến năng lượng được sinh ra từ các phản ứng hạt nhân, chủ yếu thông qua quá trình phân hạch hạt nhân. Năng lượng này được sử dụng để sản xuất điện, thường từ các nhà máy điện hạt nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này giống nhau về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh khía cạnh an toàn và bảo vệ môi trường hơn trong ngữ cảnh sử dụng năng lượng hạt nhân.
Thuật ngữ "năng lượng hạt nhân" xuất phát từ từ "nuclear", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nucleus", có nghĩa là "hạt". "Nucleus" ban đầu chỉ phần trung tâm của một tế bào hoặc hạt nhân nguyên tử. Từ thế kỷ 20, "nuclear" được sử dụng để chỉ năng lượng thu được từ các phản ứng hạt nhân, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Sự chuyển mình này đã biến hạt nhân từ một khái niệm sinh học thành nguồn năng lượng chính cho các nhà máy điện hiện đại.
Cụm từ "nuclear power" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài Đọc và Viết, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về năng lượng tái tạo, công nghệ và môi trường. Trong phần Nói, thí sinh có thể gặp câu hỏi liên quan đến lợi ích và rủi ro của năng lượng hạt nhân. Ngoài ra, "nuclear power" cũng thường được đề cập trong các cuộc thảo luận khoa học, chính trị và xã hội liên quan đến phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



