Bản dịch của từ Nuclear reactor trong tiếng Việt
Nuclear reactor

Nuclear reactor(Noun)
Một nguồn chất phóng xạ dùng cho mục đích nghiên cứu hoặc y tế.
A source of radioactive materials for research or medical purposes.
Một nhà máy nơi năng lượng điện được tạo ra bởi các lò phản ứng hạt nhân.
A plant where electrical power is generated by nuclear reactors.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Phản ứng hạt nhân (nuclear reactor) là thiết bị sử dụng quá trình phân hạch hoặc hợp hạch để tạo ra năng lượng dưới hình thức nhiệt, từ đó sinh ra điện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được đồng nhất ở cả British English và American English, với cách phát âm có phần khác biệt, nhưng nội dung và ứng dụng đều tương tự. Phản ứng hạt nhân đóng vai trò quan trọng trong sản xuất điện năng, tuy nhiên cũng gắn liền với các vấn đề an toàn và môi trường.
Phản ứng hạt nhân (nuclear reactor) là thiết bị sử dụng quá trình phân hạch hoặc hợp hạch để tạo ra năng lượng dưới hình thức nhiệt, từ đó sinh ra điện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được đồng nhất ở cả British English và American English, với cách phát âm có phần khác biệt, nhưng nội dung và ứng dụng đều tương tự. Phản ứng hạt nhân đóng vai trò quan trọng trong sản xuất điện năng, tuy nhiên cũng gắn liền với các vấn đề an toàn và môi trường.
