Bản dịch của từ Nuclear reactor trong tiếng Việt

Nuclear reactor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nuclear reactor(Noun)

nˈukliɚ ɹiˈæktɚ
nˈukliɚ ɹiˈæktɚ
01

Một thiết bị dùng để bắt đầu và kiểm soát phản ứng dây chuyền hạt nhân kéo dài.

A device used to initiate and control a sustained nuclear chain reaction.

Ví dụ
02

Một nguồn chất phóng xạ dùng cho mục đích nghiên cứu hoặc y tế.

A source of radioactive materials for research or medical purposes.

Ví dụ
03

Một nhà máy nơi năng lượng điện được tạo ra bởi các lò phản ứng hạt nhân.

A plant where electrical power is generated by nuclear reactors.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh