Bản dịch của từ Nuclear reactor trong tiếng Việt
Nuclear reactor

Nuclear reactor (Noun)
Một nguồn chất phóng xạ dùng cho mục đích nghiên cứu hoặc y tế.
A source of radioactive materials for research or medical purposes.
The nuclear reactor at the university provides isotopes for medical research.
Reactor hạt nhân tại trường cung cấp các nguyên tử cho nghiên cứu y học.
The small town decided against building a nuclear reactor due to safety concerns.
Thị trấn nhỏ quyết định không xây dựng một nhà máy hạt nhân do lo ngại về an toàn.
Is the nuclear reactor near the city used for electricity generation?
Có sử dụng nhà máy hạt nhân gần thành phố để tạo điện không?
The nuclear reactor in Chernobyl caused a catastrophic meltdown.
Reactor hạt nhân tại Chernobyl gây ra một vụ hỏa hoạn thảm khốc.
Many countries are phasing out nuclear reactors due to safety concerns.
Nhiều quốc gia đang loại bỏ các nhà máy hạt nhân do lo ngại về an toàn.
Is it true that the new nuclear reactor will be built near town?
Có đúng là nhà máy hạt nhân mới sẽ được xây gần thị trấn không?
Một nhà máy nơi năng lượng điện được tạo ra bởi các lò phản ứng hạt nhân.
A plant where electrical power is generated by nuclear reactors.
Nuclear reactors are used to generate electricity in power plants.
Reactor hạt nhân được sử dụng để tạo điện ở nhà máy điện.
Some people are concerned about the safety of nuclear reactors.
Một số người lo lắng về an toàn của reactor hạt nhân.
Are nuclear reactors a sustainable source of energy for the future?
Liệu reactor hạt nhân có phải là nguồn năng lượng bền vững cho tương lai không?
Phản ứng hạt nhân (nuclear reactor) là thiết bị sử dụng quá trình phân hạch hoặc hợp hạch để tạo ra năng lượng dưới hình thức nhiệt, từ đó sinh ra điện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được đồng nhất ở cả British English và American English, với cách phát âm có phần khác biệt, nhưng nội dung và ứng dụng đều tương tự. Phản ứng hạt nhân đóng vai trò quan trọng trong sản xuất điện năng, tuy nhiên cũng gắn liền với các vấn đề an toàn và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp