Bản dịch của từ Nuclear reactor trong tiếng Việt

Nuclear reactor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nuclear reactor (Noun)

nˈukliɚ ɹiˈæktɚ
nˈukliɚ ɹiˈæktɚ
01

Một nguồn chất phóng xạ dùng cho mục đích nghiên cứu hoặc y tế.

A source of radioactive materials for research or medical purposes.

Ví dụ

The nuclear reactor at the university provides isotopes for medical research.

Reactor hạt nhân tại trường cung cấp các nguyên tử cho nghiên cứu y học.

The small town decided against building a nuclear reactor due to safety concerns.

Thị trấn nhỏ quyết định không xây dựng một nhà máy hạt nhân do lo ngại về an toàn.

Is the nuclear reactor near the city used for electricity generation?

Có sử dụng nhà máy hạt nhân gần thành phố để tạo điện không?

02

Một thiết bị dùng để bắt đầu và kiểm soát phản ứng dây chuyền hạt nhân kéo dài.

A device used to initiate and control a sustained nuclear chain reaction.

Ví dụ

The nuclear reactor in Chernobyl caused a catastrophic meltdown.

Reactor hạt nhân tại Chernobyl gây ra một vụ hỏa hoạn thảm khốc.

Many countries are phasing out nuclear reactors due to safety concerns.

Nhiều quốc gia đang loại bỏ các nhà máy hạt nhân do lo ngại về an toàn.

Is it true that the new nuclear reactor will be built near town?

Có đúng là nhà máy hạt nhân mới sẽ được xây gần thị trấn không?

03

Một nhà máy nơi năng lượng điện được tạo ra bởi các lò phản ứng hạt nhân.

A plant where electrical power is generated by nuclear reactors.

Ví dụ

Nuclear reactors are used to generate electricity in power plants.

Reactor hạt nhân được sử dụng để tạo điện ở nhà máy điện.

Some people are concerned about the safety of nuclear reactors.

Một số người lo lắng về an toàn của reactor hạt nhân.

Are nuclear reactors a sustainable source of energy for the future?

Liệu reactor hạt nhân có phải là nguồn năng lượng bền vững cho tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nuclear reactor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nuclear reactor

Không có idiom phù hợp