Bản dịch của từ Nuclear warhead trong tiếng Việt

Nuclear warhead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nuclear warhead (Noun)

nˈukliəɹ wˈɑɹhɛd
nˈukliəɹ wˈɑɹhɛd
01

Một quả bom có sức công phá lớn, không bao gồm những quả được thiết kế để phát nổ trong khí quyển thay vì khi va chạm.

A bomb of great destructive power not including those designed to explode in the atmosphere rather than on impact.

Ví dụ

The nuclear warhead can destroy an entire city in seconds.

Vũ khí hạt nhân có thể phá hủy toàn bộ thành phố trong vài giây.

Many countries do not possess a nuclear warhead today.

Nhiều quốc gia hiện nay không sở hữu vũ khí hạt nhân.

Is the nuclear warhead a threat to global peace?

Vũ khí hạt nhân có phải là một mối đe dọa đối với hòa bình toàn cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nuclear warhead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nuclear warhead

Không có idiom phù hợp