Bản dịch của từ Nuclear warhead trong tiếng Việt
Nuclear warhead

Nuclear warhead (Noun)
Một quả bom có sức công phá lớn, không bao gồm những quả được thiết kế để phát nổ trong khí quyển thay vì khi va chạm.
A bomb of great destructive power not including those designed to explode in the atmosphere rather than on impact.
The nuclear warhead can destroy an entire city in seconds.
Vũ khí hạt nhân có thể phá hủy toàn bộ thành phố trong vài giây.
Many countries do not possess a nuclear warhead today.
Nhiều quốc gia hiện nay không sở hữu vũ khí hạt nhân.
Is the nuclear warhead a threat to global peace?
Vũ khí hạt nhân có phải là một mối đe dọa đối với hòa bình toàn cầu không?
Đầu đạn hạt nhân (nuclear warhead) là một loại vũ khí hạt nhân được thiết kế để phát nổ và gây ra sự phá hủy lớn thông qua phản ứng hạt nhân. Đầu đạn này bao gồm các thành phần như chất nổ, vật liệu phân hạch hoặc hỗn hợp hạt nhân. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, với cách phát âm và ngữ nghĩa tương tự, không có khác biệt đáng kể trong cách viết hay sử dụng.
Thuật ngữ "nuclear warhead" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nucleus", có nghĩa là "nhân" hoặc "cốt lõi". Từ "warhead" được cấu thành từ "war" (chiến tranh) và "head" (đầu), chỉ phần đầu của loại vũ khí được thiết kế để gây hủy diệt. Khái niệm này bắt nguồn từ sự phát triển của công nghệ vũ khí hạt nhân trong thế kỷ 20, phản ánh sự gia tăng mối đe dọa toàn cầu và chiến lược quân sự dựa trên sức mạnh hạt nhân.
Thuật ngữ "nuclear warhead" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết liên quan đến các chủ đề về an ninh toàn cầu và vũ khí hạt nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "nuclear warhead" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị quốc tế, an ninh quốc gia và lịch sử quân sự. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài báo thời sự, tài liệu nghiên cứu hoặc trong các hội thảo về hòa bình và giải trừ quân bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp