Bản dịch của từ Nudging trong tiếng Việt
Nudging

Nudging (Verb)
She kept nudging him to join the volunteer group.
Cô ấy tiếp tục xô đẩy anh ấy tham gia nhóm tình nguyện.
He was not nudging his friend to speak up during the meeting.
Anh ấy không đẩy bạn bè của mình nói lên trong cuộc họp.
Are you nudging your classmates to participate in the charity event?
Bạn có đang xô đẩy bạn cùng lớp tham gia sự kiện từ thiện không?
She kept nudging him to speak up during the group discussion.
Cô ấy đã liên tục xoa đẩy anh ấy để nói lớn trong cuộc thảo luận nhóm.
He avoided nudging his classmates as he didn't want to be pushy.
Anh ấy tránh xoa đẩy bạn cùng lớp vì anh không muốn quá mạnh mẽ.
Dạng động từ của Nudging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nudge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nudged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nudged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nudges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nudging |
Nudging (Noun)
She gave me a gentle nudging to speak up during the presentation.
Cô ấy đẩy nhẹ tôi để nói trong bài thuyết trình.
Ignoring feedback is like rejecting nudging for self-improvement.
Bỏ qua phản hồi giống như từ chối sự đẩy nhẹ để tự cải thiện.
Is nudging an effective way to encourage participation in discussions?
Liệu đẩy nhẹ có phải là cách hiệu quả để khuyến khích tham gia thảo luận không?
She gave him a gentle nudge to get his attention.
Cô ấy đẩy nhẹ anh ta để thu hút sự chú ý của anh ta.
There was no nudging from the audience during the presentation.
Không có ai đẩy nhẹ từ khán giả trong buổi thuyết trình.
Họ từ
"Nudging" là một thuật ngữ trong tâm lý học và kinh tế học hành vi, chỉ hành động khuyến khích hoặc hướng dẫn con người trong việc đưa ra quyết định mà không áp đặt bắt buộc. Thuật ngữ này được phổ biến bởi Richard Thaler và Cass Sunstein trong cuốn sách "Nudge" (2008). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cả viết và phát âm, nhưng được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh chính sách công và marketing tại Mỹ.
Từ "nudging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "nudge", xuất phát từ tiếng Trung cổ "nuggen", có nghĩa là thuyết phục hoặc làm ai đó hành động bằng cách thúc giục nhẹ nhàng. Chữ "nudge" thường mô tả hành động nhẹ nhàng, tinh tế nhằm khuyến khích hoặc dẫn dắt một người về hướng hành động cụ thể. Khái niệm này đã phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế hành vi, trở thành thuật ngữ mô tả các tác động nhỏ có thể thay đổi hành vi con người theo hướng tích cực.
Từ "nudging" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong bối cảnh viết và nói về tâm lý học và hành vi con người. Chẳng hạn, trong các thảo luận về quyết định và chính sách công, "nudging" thường được sử dụng để mô tả việc tác động nhẹ nhàng nhằm thay đổi hành vi mà không cần ép buộc. Từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực kinh tế hành vi, nhấn mạnh vai trò của kỹ thuật trong việc hướng dẫn lựa chọn của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp