Bản dịch của từ Nus trong tiếng Việt
Nus

Nus (Noun)
The map showed 60 nus between the two cities.
Bản đồ cho thấy 60 nú giữa hai thành phố.
There are not enough nus to measure the distance accurately.
Không đủ nú để đo khoảng cách chính xác.
How many nus are needed for the new navigation system?
Cần bao nhiêu nú cho hệ thống định vị mới?
Dạng danh từ của Nus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nu | Nus |
Họ từ
Từ "nus" (hay "nas") là một thuật ngữ trong ngữ cảnh trò chơi thể thao, đặc biệt là cricket và bóng bầu dục, dùng để diễn tả một tình huống khi cầu thủ bị ngăn cản hoặc không thể tiến lên. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm rõ ràng và có thể được sử dụng nhiều hơn trong sự miêu tả trò chơi cụ thể. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể ít sử dụng từ này hơn và có xu hướng sử dụng một số thuật ngữ thay thế khác. Cả hai phiên bản đều có thể gây nhầm lẫn với những người không quen thuộc với ngữ cảnh thể thao cụ thể này.
Từ "nus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nudus", có nghĩa là "khỏa thân" hoặc "trần trụi". Trong tiếng Latinh, "nudus" xuất phát từ một gốc Proto-Indo-European *nū-, có ý nghĩa là "không có gì" hoặc "không được che phủ". Trong ngữ cảnh hiện đại, "nus" thường ám chỉ tình trạng không có áo quần, thể hiện sự chân thật hoặc bản chất tự nhiên của con người. Sự chuyển đổi ý nghĩa này phản ánh sự quan tâm của xã hội đến khái niệm về sự giản dị và chân thực trong cuộc sống.
Từ "nus" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "nus" thường không xuất hiện trong các tài liệu chính thức, thường chỉ xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến sinh học hoặc y học, liên quan đến hình thức hoặc cấu trúc cơ thể. Trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày, từ này cũng hiếm khi được sử dụng, chủ yếu nằm trong các thảo luận chuyên môn hoặc hẹp.