Bản dịch của từ Obdormition trong tiếng Việt

Obdormition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obdormition (Noun)

ɒb.dɔːˈmɪ.ʃən
ɑb.dɔːɹˈmɪ.ʃən
01

Cảm giác tê liệt xảy ra ở một chi khi chi đó "bị tê liệt" do dây thần kinh bị chèn ép.

The sensation of numbness that occurs in a limb when it "falls asleep" due to pressure on a nerve.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

(lỗi thời) ngủ thiếp đi; trạng thái ngủ.

(obsolete) falling asleep; the condition of being asleep.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obdormition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obdormition

Không có idiom phù hợp