Bản dịch của từ Object to trong tiếng Việt
Object to

Object to (Verb)
She objected to the unfair treatment of workers during the meeting.
Cô ấy phản đối sự đối xử bất công với công nhân trong cuộc họp.
He did not object to the proposed changes in the policy.
Anh ấy không phản đối những thay đổi được đề xuất trong chính sách.
Do they object to the new rules in the workplace?
Họ có phản đối các quy định mới tại nơi làm việc không?
Object to (Noun)
The charity sent food as an object to the needy families.
Tổ chức từ thiện đã gửi thực phẩm như một vật phẩm cho các gia đình cần.
They did not receive the object to help with their situation.
Họ đã không nhận được vật phẩm để giúp đỡ tình huống của mình.
What was the object to be delivered to the local shelter?
Vật phẩm nào sẽ được giao đến nơi trú ẩn địa phương?
"Object to" là cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa phản đối hoặc không đồng ý với một điều gì đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm này được sử dụng tương tự, nhưng trong phát âm, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm ở âm tiết đầu tiên trong "object", trong khi tiếng Anh Mỹ lại nhấn âm ở âm tiết thứ hai. Cụm này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý, chính trị hoặc học thuật khi nêu rõ sự phản đối trước một quan điểm, quyết định hoặc hành động cụ thể.
Cụm từ "object to" có nguồn gốc từ động từ "object" trong tiếng Latin, xuất phát từ "obiectum", có nghĩa là "điều bị đặt ra, vật thể bị phản đối". Trong ngữ cảnh hiện tại, "object to" nghĩa là phản đối hoặc không đồng ý với một điều gì đó. Sự chuyển đổi từ nghĩa đen ban đầu sang nghĩa bóng này cho thấy tầm quan trọng của việc chỉ ra và khẳng định sự không chấp nhận đối với những điều được đề xuất, phản ánh bản chất con người trong việc bảo vệ quan điểm cá nhân.
Cụm từ "object to" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh thường phải bày tỏ quan điểm và ý kiến cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống luận văn, thương thảo pháp lý và các cuộc thảo luận chính trị, biểu thị sự phản đối hoặc không đồng tình với một ý kiến hoặc quyết định nào đó. Việc hiểu rõ cách sử dụng cụm từ này có thể nâng cao khả năng giao tiếp và lập luận trong các bài thi tiếng Anh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



