Bản dịch của từ Objective case trong tiếng Việt
Objective case

Objective case (Noun)
Trường hợp danh từ và đại từ được dùng làm tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp hoặc tân ngữ của một giới từ, chẳng hạn như anh ấy trong hãy đưa cho anh ấy cuốn sách.
The case of nouns and pronouns used as the direct object indirect object or object of a preposition such as him in give him the book.
In social studies, the objective case is crucial for understanding sentences.
Trong nghiên cứu xã hội, cách khách quan rất quan trọng để hiểu câu.
The students did not grasp the concept of the objective case well.
Các học sinh không hiểu rõ khái niệm cách khách quan.
Is the word 'them' an example of the objective case in sentences?
Từ 'chúng' có phải là ví dụ về cách khách quan trong câu không?
Objective case (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị trường hợp danh từ và đại từ được sử dụng làm tân ngữ của động từ chuyển tiếp hoặc giới từ.
Relating to or denoting a case of nouns and pronouns used for the object of a transitive verb or a preposition.
In English, the objective case includes words like 'him' and 'them'.
Trong tiếng Anh, cách khách quan bao gồm các từ như 'anh ấy' và 'họ'.
The objective case is not used with intransitive verbs in sentences.
Cách khách quan không được sử dụng với động từ không chuyển tiếp trong câu.
Is 'her' an example of the objective case in this sentence?
Liệu 'cô ấy' có phải là ví dụ của cách khách quan trong câu này không?
Khái niệm "objective case" trong ngữ pháp tiếng Anh ám chỉ hình thức của danh từ hoặc đại từ khi chúng đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Trong tiếng Anh, các đại từ như "me", "him", "her", "us", và "them" thuộc về trường hợp này. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể trong ngữ pháp liên quan đến "objective case", nhưng có thể thấy sự khác nhau trong cách phát âm và một số từ vựng khác. "Objective case" đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa chính xác và cấu trúc câu.
Thuật ngữ "objective case" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "obiectivus" có nghĩa là "đối tượng" hoặc "mục tiêu", bắt nguồn từ từ "obicere", có nghĩa là "ném vào" hoặc "đặt vào". Trong ngữ pháp, cụm từ này mô tả hình thức của danh từ hoặc đại từ được sử dụng như là đối tượng của động từ hoặc giới từ. Sự phát triển này phản ánh cách mà tiếng Anh áp dụng cấu trúc ngữ pháp để thể hiện vai trò của từ trong câu.
Cụm từ "objective case" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi xét đến ngữ pháp và cấu trúc câu. Tần suất sử dụng trong phần Viết và Nói cũng đáng kể, nhất là khi thí sinh thảo luận về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Trong các tình huống học thuật khác, "objective case" được dùng để mô tả những trường hợp cụ thể liên quan đến đại từ tân ngữ, giúp người học hiểu rõ hơn về sự phân biệt giữa chủ ngữ và tân ngữ trong câu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp