Bản dịch của từ Objective criteria trong tiếng Việt

Objective criteria

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Objective criteria (Noun)

əbdʒˈɛktɨv kɹaɪtˈɪɹiə
əbdʒˈɛktɨv kɹaɪtˈɪɹiə
01

Một tiêu chuẩn hoặc nguyên tắc theo đó một cái gì đó được đánh giá hoặc quyết định.

A standard or principle by which something is judged or decided.

Ví dụ

The committee used objective criteria to evaluate the community project proposals.

Ủy ban đã sử dụng tiêu chí khách quan để đánh giá các đề xuất dự án cộng đồng.

They did not apply objective criteria in their assessment of social programs.

Họ đã không áp dụng tiêu chí khách quan trong đánh giá các chương trình xã hội.

What objective criteria should we use to judge social initiatives effectively?

Chúng ta nên sử dụng tiêu chí khách quan nào để đánh giá hiệu quả các sáng kiến xã hội?

02

Các quy tắc hoặc tiêu chí phục vụ như một hướng dẫn để đánh giá một cái gì đó.

The rules or measures that serve as a guideline for evaluating something.

Ví dụ

The objective criteria for job selection include experience and education levels.

Tiêu chí khách quan để chọn việc bao gồm kinh nghiệm và trình độ học vấn.

They do not use subjective opinions; only objective criteria matter.

Họ không sử dụng ý kiến chủ quan; chỉ tiêu chí khách quan mới quan trọng.

What are the objective criteria for evaluating social programs in 2023?

Tiêu chí khách quan nào được sử dụng để đánh giá các chương trình xã hội năm 2023?

03

Tiêu chí không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân; dựa trên các hiện tượng có thể quan sát được.

Criteria that are not influenced by personal feelings or opinions; based on observable phenomena.

Ví dụ

The committee used objective criteria to evaluate social programs effectively.

Ủy ban đã sử dụng tiêu chí khách quan để đánh giá các chương trình xã hội.

They did not apply subjective opinions in their assessment of social issues.

Họ đã không áp dụng ý kiến chủ quan trong việc đánh giá các vấn đề xã hội.

What objective criteria do you think should guide social policy decisions?

Bạn nghĩ tiêu chí khách quan nào nên hướng dẫn các quyết định chính sách xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/objective criteria/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Objective criteria

Không có idiom phù hợp