Bản dịch của từ Obscurer trong tiếng Việt

Obscurer

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obscurer (Adjective)

əbskjˈʊɹɚ
əbskjˈʊɹɚ
01

Không được biết đến nhiều hoặc khó hiểu.

Not well known or difficult to understand.

Ví dụ

The obscurer social issues often get ignored in public debates.

Các vấn đề xã hội ít được biết đến thường bị bỏ qua trong các cuộc tranh luận công khai.

Many obscurer topics confuse students during the IELTS speaking test.

Nhiều chủ đề ít được biết đến làm khó sinh viên trong bài kiểm tra nói IELTS.

Are obscurer social topics harder to discuss in IELTS writing?

Có phải các chủ đề xã hội ít được biết đến khó thảo luận hơn trong viết IELTS không?

Dạng tính từ của Obscurer (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Obscure

Tối

Obscurer

" obscurer " (độ mờ )

Obscurest

Tối thiểu

Obscurer (Verb)

əbskjˈʊɹɚ
əbskjˈʊɹɚ
01

Để làm cho một cái gì đó ít nhìn thấy được, khác biệt hoặc dễ hiểu hơn.

To make something less visible distinct or understandable.

Ví dụ

The new laws obscure the rights of marginalized communities in society.

Các luật mới làm mờ quyền lợi của các cộng đồng thiểu số trong xã hội.

These policies do not obscure the importance of social justice.

Các chính sách này không làm mờ tầm quan trọng của công bằng xã hội.

Can media coverage obscure the real issues facing our community?

Liệu việc phủ sóng truyền thông có làm mờ các vấn đề thực tế của cộng đồng chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Obscurer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obscurer

Không có idiom phù hợp