Bản dịch của từ Obscurer trong tiếng Việt
Obscurer
Obscurer (Adjective)
Không được biết đến nhiều hoặc khó hiểu.
Not well known or difficult to understand.
The obscurer social issues often get ignored in public debates.
Các vấn đề xã hội ít được biết đến thường bị bỏ qua trong các cuộc tranh luận công khai.
Many obscurer topics confuse students during the IELTS speaking test.
Nhiều chủ đề ít được biết đến làm khó sinh viên trong bài kiểm tra nói IELTS.
Are obscurer social topics harder to discuss in IELTS writing?
Có phải các chủ đề xã hội ít được biết đến khó thảo luận hơn trong viết IELTS không?
Dạng tính từ của Obscurer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Obscure Tối | Obscurer " obscurer " (độ mờ ) | Obscurest Tối thiểu |
Obscurer (Verb)
Để làm cho một cái gì đó ít nhìn thấy được, khác biệt hoặc dễ hiểu hơn.
To make something less visible distinct or understandable.
The new laws obscure the rights of marginalized communities in society.
Các luật mới làm mờ quyền lợi của các cộng đồng thiểu số trong xã hội.
These policies do not obscure the importance of social justice.
Các chính sách này không làm mờ tầm quan trọng của công bằng xã hội.
Can media coverage obscure the real issues facing our community?
Liệu việc phủ sóng truyền thông có làm mờ các vấn đề thực tế của cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
Từ "obscurer" là dạng so sánh của tính từ "obscure", có nghĩa chung là "mờ nhạt" hoặc "không rõ ràng". Trong tiếng Anh, từ này thường dùng để chỉ điều gì đó ít được biết đến hoặc khó hiểu hơn so với một cái gì đó khác. Tại Anh, "obscurer" được sử dụng theo cách tương tự như ở Mỹ; tuy nhiên, tại Mỹ, việc sử dụng từ này ít phổ biến hơn, chủ yếu gặp trong văn cảnh học thuật hoặc văn chương.
Từ "obscurer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obscurus", nghĩa là "tối tăm" hoặc "khó nhìn thấy". Trong suốt quá trình phát triển, từ này đã được chuyển hóa sang tiếng Pháp cổ thành "obscur", và sau đó du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ở hiện tại, "obscurer" được sử dụng để chỉ một thứ gì đó hoặc ai đó trở nên khó hiểu hoặc ít được biết đến hơn, phản ánh bản chất của sự mờ mịt và không rõ ràng mà gốc từ đã chỉ định.
Từ "obscurer" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự mơ hồ hoặc không rõ ràng, đặc biệt trong các chủ đề về văn học hoặc triết học. Trong phần Nói và Viết, "obscurer" thường được dùng để phân tích hoặc diễn giải các khái niệm phức tạp. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tài liệu học thuật, nơi cần nêu bật sự khác biệt giữa các khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp