Bản dịch của từ Observe the festival trong tiếng Việt
Observe the festival
Verb
Observe the festival (Verb)
ˈəbzɝv ðə fˈɛstəvəl
ˈəbzɝv ðə fˈɛstəvəl
01
Theo dõi một cách cẩn thận và chú ý.
To watch carefully and attentively.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
"Celebaration" là một danh từ tiếng Anh chỉ về việc kỷ niệm hoặc tham gia vào một sự kiện cụ thể, thường liên quan đến truyền thống văn hóa, tín ngưỡng tôn giáo, hoặc các hoạt động xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ "celebration". Tuy nhiên, một số lễ hội có thể mang tên gọi khác nhau tùy thuộc vào khu vực địa lý, ảnh hưởng đến cách sử dụng trong từng cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Observe the festival
Không có idiom phù hợp