Bản dịch của từ Observed value trong tiếng Việt
Observed value
Noun [U/C]

Observed value(Noun)
ˈəbzɝvd vˈælju
ˈəbzɝvd vˈælju
01
Giá trị đã được đo lường hoặc ghi nhận trong một nghiên cứu hoặc thí nghiệm.
The value that has been measured or recorded in a study or experiment.
Ví dụ
02
Kết quả thu được từ việc thu thập dữ liệu, có thể được phân tích thống kê.
The result obtained from collecting data, which can be analyzed statistically.
Ví dụ
03
Một thông tin cụ thể thu thập được trong quá trình quan sát hoặc thí nghiệm.
A specific piece of information gathered during a particular observation or experiment.
Ví dụ
