Bản dịch của từ Obsessing trong tiếng Việt
Obsessing

Obsessing (Verb)
Ám ảnh hoặc làm tâm trí bận tâm quá mức.
To haunt or excessively preoccupy the mind.
She's obsessing over her social media followers.
Cô ấy đang ám ảnh về số người theo dõi trên mạng xã hội của mình.
He keeps obsessing about his social status in the group.
Anh ấy tiếp tục ám ảnh về địa vị xã hội trong nhóm.
The constant need for validation is obsessing her thoughts.
Nhu cầu liên tục được xác nhận đang ám ảnh suy nghĩ của cô ấy.
Bận tâm hoặc lấp đầy tâm trí liên tục, xâm phạm và đến mức khó chịu.
To preoccupy or fill the mind continually, intrusively, and to a troubling extent.
She is obsessing over the number of likes on her social media post.
Cô ấy đang ám ảnh về số lượt thích trên bài đăng mạng xã hội của mình.
He keeps obsessing about his online presence and popularity.
Anh ấy tiếp tục ám ảnh về sự hiện diện trực tuyến và độ phổ biến của mình.
The teenager is obsessing about being accepted by his peers.
Thanh thiếu niên đang ám ảnh về việc được chấp nhận bởi bạn bè của mình.
Dạng động từ của Obsessing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Obsess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Obsessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Obsessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Obsesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Obsessing |
Họ từ
Từ "obsessing" là dạng gerund của động từ "obsess", có nghĩa là hành động hoặc trạng thái ám ảnh, thường liên quan đến việc tập trung quá mức vào một ý nghĩ, người hoặc vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "obsessing" không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt và từ vựng phong phú hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học để mô tả sự ám ảnh có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng và hành vi của cá nhân.
Từ "obsessing" bắt nguồn từ tiếng Latinh "obsessus", nghĩa là “bị bao vây” hoặc “đeo bám”. "Obsessus" là dạng quá khứ phân từ của động từ "obsidere", có nghĩa là “ngồi vào” hay “chiếm lĩnh”. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến sang việc mô tả trạng thái tâm lý mà một người liên tục bị ám ảnh bởi một ý tưởng hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh hiện tại, "obsessing" thường chỉ hành vi hoặc cảm giác bị ràng buộc và không thể thoát khỏi một mối quan tâm hoặc nỗi lo lắng nào đó.
Từ "obsessing" thường xuất hiện trong cấu trúc câu của các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, khi thí sinh bàn luận về sở thích hoặc những nỗi lo lắng cá nhân. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc thể hiện sự cuồng nhiệt thái quá. Trong ngữ cảnh hằng ngày, từ này thường được dùng để mô tả tình trạng của một người khi họ quá chú tâm vào một vấn đề hay một sở thích nào đó, dẫn đến ảnh hưởng đến cuộc sống và tâm lý cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp