Bản dịch của từ Obstructed trong tiếng Việt
Obstructed

Obstructed (Verb)
Bị chặn; ngăn chặn.
Blocked prevented.
The new law obstructed many social programs in the community.
Luật mới đã cản trở nhiều chương trình xã hội trong cộng đồng.
They did not obstruct the charity event last year.
Họ đã không cản trở sự kiện từ thiện năm ngoái.
Did the protest obstruct the city’s social services?
Cuộc biểu tình có cản trở dịch vụ xã hội của thành phố không?
Dạng động từ của Obstructed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Obstruct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Obstructed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Obstructed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Obstructs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Obstructing |
Obstructed (Adjective)
Bị chặn.
Blocked.
Social movements are often obstructed by government regulations and policies.
Các phong trào xã hội thường bị cản trở bởi quy định và chính sách của chính phủ.
Many people believe that social progress is not obstructed anymore.
Nhiều người tin rằng tiến bộ xã hội không còn bị cản trở nữa.
Is social change obstructed by outdated traditions in our community?
Liệu thay đổi xã hội có bị cản trở bởi truyền thống lỗi thời trong cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
Từ "obstructed" có nguồn gốc từ động từ "obstruct", có nghĩa là làm cản trở hoặc ngăn chặn. Trong ngữ cảnh y học, "obstructed" thường được sử dụng để chỉ một ống hoặc đường đi nào đó bị chặn lại. Từ này không có sự khác biệt về chính tả giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa. Ngoài ra, "obstructed" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến pháp lý hoặc vật lý, nhấn mạnh sự cản trở hoặc ngăn chặn.
Từ "obstructed" xuất phát từ tiếng Latinh "obstructus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "obstruere", có nghĩa là "chắn lại" hoặc "cản trở". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "ob-" nghĩa là "đối diện" và gốc "struere" nghĩa là "xây dựng". Qua quá trình phát triển ngữ nghĩa, từ "obstructed" hiện nay được dùng để chỉ trạng thái bị ngăn cản hoặc trở ngại, phản ánh đúng bản chất của việc thứ gì đó bị chặn lối hoặc cản trở sự tiến triển.
Từ "obstructed" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần mô tả tình huống hoặc vấn đề. Tần suất sử dụng của từ này liên quan đến các chủ đề về giao thông, sức khỏe hoặc quy trình. Trong các ngữ cảnh khác, "obstructed" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ hành vi cản trở, hoặc trong y học khi mô tả sự cản trở trong các mạch máu, ảnh hưởng đến sức khỏe bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp