Bản dịch của từ Obturator trong tiếng Việt
Obturator

Obturator (Noun)
The obturator muscles help dancers perform better in social events.
Các cơ obturator giúp những người nhảy múa biểu diễn tốt hơn trong các sự kiện xã hội.
Many people do not know about the obturator muscles in social activities.
Nhiều người không biết về các cơ obturator trong các hoạt động xã hội.
Are the obturator muscles important for social dancing techniques?
Các cơ obturator có quan trọng cho các kỹ thuật khiêu vũ xã hội không?
Họ từ
Từ "obturator" (tiếng Việt: bộ chặn) thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và kỹ thuật, chỉ một thiết bị hoặc cấu trúc dùng để ngăn chặn sự lưu thông hoặc đi vào của một chất lỏng hoặc khí. Trong y học, nó có thể ám chỉ dụng cụ dùng để niêm phong lỗ mở trong các phẫu thuật hoặc trong việc hình thành ống dẫn. Trong tiếng Anh, cách viết và phát âm của "obturator" giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể thay đổi nhẹ.
Từ "obturator" xuất phát từ tiếng Latinh "obturatorius", có nghĩa là "ngăn chặn" hoặc "làm kín". Được hình thành từ động từ "obturare", mang nghĩa "che lấp" hoặc "chặn lại". Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cấu trúc hoặc dụng cụ làm nhiệm vụ ngăn chặn sự lưu thông hoặc thoát khí. Việc sử dụng từ này phản ánh vai trò của nó trong các lĩnh vực như phẫu thuật và nhi khoa, nơi việc điều chỉnh dòng chảy là rất quan trọng.
Từ "obturator" ít khi xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt liên quan đến phẫu thuật và thiết bị hỗ trợ cho bệnh nhân, từ này cũng có thể thấy trong ngữ cảnh của giải phẫu học và nha khoa. Trong các tình huống chuyên môn, "obturator" thường chỉ đến các dụng cụ hoặc kỹ thuật hỗ trợ trong việc điều trị hoặc phục hồi chức năng cho bệnh nhân.