Bản dịch của từ Occidental trong tiếng Việt

Occidental

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occidental (Adjective)

01

Liên quan đến các nước phương tây.

Relating to the countries of the west.

Ví dụ

Many occidental countries support democracy and human rights initiatives worldwide.

Nhiều quốc gia phương Tây hỗ trợ các sáng kiến về dân chủ và nhân quyền trên toàn thế giới.

Occidental cultures do not always prioritize collectivism like some Asian societies.

Các nền văn hóa phương Tây không phải lúc nào cũng ưu tiên chủ nghĩa tập thể như một số xã hội châu Á.

Are occidental values influencing the youth in Vietnam today?

Các giá trị phương Tây có ảnh hưởng đến giới trẻ ở Việt Nam hôm nay không?

Occidental (Noun)

01

Một người bản địa hoặc cư dân của phương tây.

A native or inhabitant of the west.

Ví dụ

Many occidental students participated in the cultural exchange program last year.

Nhiều sinh viên phương Tây đã tham gia chương trình trao đổi văn hóa năm ngoái.

No occidental residents attended the meeting about social issues in Vietnam.

Không có cư dân phương Tây nào tham dự cuộc họp về các vấn đề xã hội ở Việt Nam.

Are occidental perspectives valued in discussions about global social problems?

Liệu quan điểm của người phương Tây có được coi trọng trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội toàn cầu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Occidental cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Occidental

Không có idiom phù hợp