Bản dịch của từ Ocote trong tiếng Việt

Ocote

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ocote (Noun)

oʊkˈoʊti
oʊkˈoʊti
01

Một cây thông ở vùng cao mexico và trung mỹ, cho gỗ rất nhiều nhựa; đặc biệt là pinus oocarpa.

A pine tree of upland areas of mexico and central america yielding very resinous wood specifically pinus oocarpa.

Ví dụ

The ocote trees provide valuable wood for local communities in Mexico.

Cây ocote cung cấp gỗ quý cho các cộng đồng địa phương ở Mexico.

Ocote trees do not grow well in lowland areas or wetlands.

Cây ocote không phát triển tốt ở vùng đất thấp hoặc đầm lầy.

Are ocote trees important for the social economy in Central America?

Cây ocote có quan trọng cho nền kinh tế xã hội ở Trung Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ocote/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ocote

Không có idiom phù hợp