Bản dịch của từ Octopus trong tiếng Việt

Octopus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Octopus (Noun)

ˈɑktəpəs
ˈɑktəpʊs
01

Một loài động vật thân mềm chân đầu có tám cánh tay mang giác hút, thân mềm, hàm khỏe như mỏ và không có vỏ bên trong.

A cephalopod mollusc with eight suckerbearing arms a soft body strong beaklike jaws and no internal shell.

Ví dụ

Octopus is a popular dish in many countries.

Bạch tuộc là món ăn phổ biến ở nhiều quốc gia.

Some people find octopuses fascinating creatures.

Một số người thấy bạch tuộc là sinh vật hấp dẫn.

Is it true that octopuses can change color to camouflage?

Liệu có đúng rằng bạch tuộc có thể thay đổi màu để ngụy trang?

Dạng danh từ của Octopus (Noun)

SingularPlural

Octopus

Octopuses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/octopus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Octopus

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.