Bản dịch của từ Octopus trong tiếng Việt
Octopus

Octopus (Noun)
Octopus is a popular dish in many countries.
Bạch tuộc là món ăn phổ biến ở nhiều quốc gia.
Some people find octopuses fascinating creatures.
Một số người thấy bạch tuộc là sinh vật hấp dẫn.
Is it true that octopuses can change color to camouflage?
Liệu có đúng rằng bạch tuộc có thể thay đổi màu để ngụy trang?
Dạng danh từ của Octopus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Octopus | Octopuses |
"Octopus" (từ tiếng Anh) chỉ một loài động vật biển thuộc lớp Cephalopoda, nổi bật với tám chân và khả năng thay đổi màu sắc. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /ˈɒktəpəs/, trong khi tiếng Anh Anh thường phát âm là /ˈɒktəpəs/ hoặc /ɒkˈtɒpəs/. Octopus chủ yếu sinh sống ở các vùng nước ấm, được biết đến với trí thông minh cao và khả năng tương tác phức tạp với môi trường. Loài này cũng được nghiên cứu nhiều trong lĩnh vực sinh học biển.
Từ "octopus" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "októpus", trong đó "októ" có nghĩa là "tám" và "pous" có nghĩa là "chân". Thuật ngữ này sử dụng để chỉ loài cephalopod có tám chân, phản ánh cấu tạo cơ thể đặc trưng của chúng. Sự phát triển của từ này vào ngôn ngữ Latin với dạng "octopod-" thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thái học và tên gọi. Đến nay, "octopus" không chỉ mô tả đặc điểm vật lý mà còn gợi lên tính thông minh và khả năng thích ứng của loài động vật này.
Từ "octopus" có tần suất sử dụng không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện với tần suất thấp trong các văn bản và bài nghe liên quan đến sinh học biển hoặc du lịch. Trong phần Viết và Nói, nó thường được đề cập trong các chủ đề về động vật hoặc đa dạng sinh học. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực, đặc biệt là trong bối cảnh món ăn hải sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp