Bản dịch của từ Odd chance trong tiếng Việt

Odd chance

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Odd chance (Noun)

ˈɑdtʃəns
ˈɑdtʃəns
01

Một xác suất hoặc khả năng một cái gì đó có thể xảy ra.

A probability or possibility that something may happen.

Ví dụ

There is an odd chance of rain tomorrow in New York.

Có một khả năng lạ là trời sẽ mưa ở New York ngày mai.

There isn't an odd chance that people will attend the event.

Không có khả năng lạ là mọi người sẽ tham dự sự kiện.

Is there an odd chance for social change in our community?

Có một khả năng lạ nào cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

Odd chance (Adjective)

ˈɑdtʃəns
ˈɑdtʃəns
01

Lạ hoặc bất thường theo cách thu hút sự chú ý.

Strange or unusual in a way that attracts attention.

Ví dụ

Her odd chance of winning the lottery surprised everyone at the party.

Cơ hội kỳ lạ của cô ấy để trúng xổ số đã khiến mọi người ngạc nhiên.

There isn't an odd chance for him to become a celebrity.

Không có cơ hội kỳ lạ nào cho anh ấy trở thành người nổi tiếng.

Is there an odd chance that social media will change again?

Có cơ hội kỳ lạ nào rằng mạng xã hội sẽ thay đổi lần nữa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/odd chance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Odd chance

Không có idiom phù hợp