Bản dịch của từ Odd one out trong tiếng Việt

Odd one out

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Odd one out (Idiom)

01

Một người hoặc vật khác với những người khác trong nhóm.

A person or thing that is different from the others in a group.

Ví dụ

In our group, Sarah is the odd one out with her unique style.

Trong nhóm chúng tôi, Sarah là người khác biệt với phong cách độc đáo.

He doesn't feel like the odd one out among his friends anymore.

Anh ấy không cảm thấy khác biệt giữa bạn bè nữa.

Is Mark the odd one out in this social gathering?

Có phải Mark là người khác biệt trong buổi tụ tập xã hội này không?

02

Cái gì đó không phù hợp với những cái khác.

Something that does not fit in with the others.

Ví dụ

In our group, Sarah was the odd one out during discussions.

Trong nhóm của chúng tôi, Sarah là người khác biệt trong các cuộc thảo luận.

John felt like the odd one out at the social event.

John cảm thấy mình là người khác biệt tại sự kiện xã hội.

Is Tom the odd one out among his friends?

Tom có phải là người khác biệt trong số bạn bè của anh ấy không?

03

Một yếu tố hoặc khía cạnh kỳ lạ hoặc bất thường.

An odd or unusual element or aspect.

Ví dụ

In our group, Maria is the odd one out with her unique style.

Trong nhóm của chúng tôi, Maria là người khác biệt với phong cách độc đáo.

John does not feel like the odd one out among his friends.

John không cảm thấy mình là người khác biệt trong số bạn bè.

Is Sarah the odd one out in this social gathering today?

Sarah có phải là người khác biệt trong buổi gặp mặt xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/odd one out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Odd one out

Không có idiom phù hợp