Bản dịch của từ Oddsmaker trong tiếng Việt
Oddsmaker

Oddsmaker (Noun)
The oddsmaker predicted that Team A would win the championship easily.
Người đặt cược đã dự đoán rằng Đội A sẽ dễ dàng chiến thắng.
The oddsmaker did not set high odds for the underdog team.
Người đặt cược không đặt tỷ lệ cao cho đội kém hơn.
What does the oddsmaker think about the upcoming football match results?
Người đặt cược nghĩ gì về kết quả trận bóng sắp tới?
"Oddsmaker" là một thuật ngữ trong ngành thể thao và cờ bạc, chỉ người hoặc tổ chức chịu trách nhiệm xác định và công bố tỷ lệ cược cho các sự kiện thể thao, nhằm đảm bảo lợi nhuận cho nhà cái. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở Anh, thuật ngữ "bookmaker" thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và lĩnh vực hoạt động, nhưng cả hai đều liên quan đến việc đặt cược.
Từ "oddsmaker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "odds" (tỷ lệ cá cược) và "maker" (người tạo ra). Từ "odds" xuất phát từ tiếng Anh cổ "odds" có nghĩa là "khả năng" hoặc "tỷ lệ". Về lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh cá cược thể thao, chỉ người thiết lập tỷ lệ cược cho các sự kiện thể thao. Ý nghĩa hiện tại của "oddsmaker" gắn liền với vai trò của họ trong việc dự đoán kết quả và xác định mức độ rủi ro liên quan đến cá cược.
Từ "oddsmaker" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về thể thao hoặc cá cược, mặc dù không được sử dụng rộng rãi. Trong phần Nói và Viết, người tham gia có thể thưa thớt đề cập đến nó trong các tình huống liên quan đến phân tích tỷ lệ cược. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về thể thao, cá cược, và ngành công nghiệp giải trí.