Bản dịch của từ Odeon trong tiếng Việt

Odeon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Odeon (Noun)

01

Một nhà hát hoặc phòng hòa nhạc.

A theatre or concert hall.

Ví dụ

The Odeon hosted a concert by Taylor Swift last Saturday night.

Odeon đã tổ chức một buổi hòa nhạc của Taylor Swift tối thứ Bảy vừa qua.

The Odeon does not allow food or drinks inside during performances.

Odeon không cho phép mang thức ăn hoặc đồ uống vào trong trong các buổi biểu diễn.

Is the Odeon located near the city center or further away?

Odeon nằm gần trung tâm thành phố hay ở xa hơn?

02

Một tòa nhà hy lạp hoặc la mã cổ đại được sử dụng để biểu diễn âm nhạc và thơ ca.

An ancient greek or roman building used for performances of music and poetry.

Ví dụ

The Odeon in Pompeii hosted many musical performances during ancient times.

Odeon ở Pompeii đã tổ chức nhiều buổi biểu diễn âm nhạc thời xưa.

The Odeon is not just a building; it's a cultural landmark.

Odeon không chỉ là một tòa nhà; nó là biểu tượng văn hóa.

Did the ancient Greeks build the Odeon for poetry performances?

Người Hy Lạp cổ đại có xây dựng Odeon để biểu diễn thơ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Odeon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Odeon

Không có idiom phù hợp