Bản dịch của từ Odeon trong tiếng Việt
Odeon
Odeon (Noun)
The Odeon hosted a concert by Taylor Swift last Saturday night.
Odeon đã tổ chức một buổi hòa nhạc của Taylor Swift tối thứ Bảy vừa qua.
The Odeon does not allow food or drinks inside during performances.
Odeon không cho phép mang thức ăn hoặc đồ uống vào trong trong các buổi biểu diễn.
Is the Odeon located near the city center or further away?
Odeon nằm gần trung tâm thành phố hay ở xa hơn?
The Odeon in Pompeii hosted many musical performances during ancient times.
Odeon ở Pompeii đã tổ chức nhiều buổi biểu diễn âm nhạc thời xưa.
The Odeon is not just a building; it's a cultural landmark.
Odeon không chỉ là một tòa nhà; nó là biểu tượng văn hóa.
Did the ancient Greeks build the Odeon for poetry performances?
Người Hy Lạp cổ đại có xây dựng Odeon để biểu diễn thơ không?