Bản dịch của từ Oenologist trong tiếng Việt

Oenologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oenologist (Noun)

ˌioʊnˈɑlədʒəst
ˌioʊnˈɑlədʒəst
01

Một chuyên gia tham gia nếm thử và đánh giá rượu vang.

A professional engaged in wine tasting and evaluation.

Ví dụ

The oenologist judged the wine at the festival last Saturday.

Nhà nghiên cứu rượu đã đánh giá rượu tại lễ hội thứ Bảy vừa qua.

The oenologist did not attend the wine tasting event in June.

Nhà nghiên cứu rượu đã không tham gia sự kiện nếm thử rượu vào tháng Sáu.

Is the oenologist coming to the social gathering this weekend?

Nhà nghiên cứu rượu có đến buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần này không?

02

Một chuyên gia trong lĩnh vực rượu vang và nghề trồng nho.

An expert in the field of wine and viticulture.

Ví dụ

An oenologist explained wine pairing at the social event last Saturday.

Một chuyên gia rượu đã giải thích cách kết hợp rượu tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

Many people do not know an oenologist can improve their wine choices.

Nhiều người không biết rằng một chuyên gia rượu có thể cải thiện sự lựa chọn rượu của họ.

Is an oenologist necessary for planning a wine tasting event?

Có cần một chuyên gia rượu để lên kế hoạch cho sự kiện nếm rượu không?

03

Người nghiên cứu hoặc chuyên về rượu vang và sản xuất rượu vang.

A person who studies or specializes in wine and winemaking.

Ví dụ

The oenologist explained wine tasting techniques at the social event.

Nhà nghiên cứu rượu giải thích kỹ thuật nếm rượu tại sự kiện xã hội.

An oenologist does not only focus on wine production.

Một nhà nghiên cứu rượu không chỉ tập trung vào sản xuất rượu.

Is the oenologist attending the social gathering next week?

Nhà nghiên cứu rượu có tham dự buổi gặp gỡ xã hội tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oenologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oenologist

Không có idiom phù hợp