Bản dịch của từ Off grid trong tiếng Việt

Off grid

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off grid (Idiom)

01

Sống không có kết nối với các tiện ích hoặc dịch vụ công cộng, đặc biệt là điện.

Living without connections to public utilities or services especially electricity.

Ví dụ

Many families choose to live off grid in rural areas for independence.

Nhiều gia đình chọn sống tách biệt ở vùng nông thôn để độc lập.

Living off grid does not mean sacrificing comfort or safety.

Sống tách biệt không có nghĩa là hy sinh sự thoải mái hay an toàn.

Is living off grid a practical choice for urban families today?

Sống tách biệt có phải là lựa chọn thực tế cho các gia đình thành phố không?

02

Sống độc lập với các chuẩn mực hoặc kỳ vọng của xã hội.

Living independently of societal norms or expectations.

Ví dụ

Many families choose to live off grid in rural areas like Vermont.

Nhiều gia đình chọn sống tách biệt ở các vùng nông thôn như Vermont.

She does not want to live off grid, preferring city life instead.

Cô ấy không muốn sống tách biệt, mà thích cuộc sống thành phố hơn.

Do you think living off grid is a sustainable lifestyle choice?

Bạn có nghĩ rằng sống tách biệt là một lựa chọn bền vững không?

03

Đề cập đến lối sống tự lập, tự chủ.

Referring to a lifestyle that is selfsufficient and selfreliant.

Ví dụ

Many families choose to live off grid for a sustainable lifestyle.

Nhiều gia đình chọn sống tự cung tự cấp để có lối sống bền vững.

Living off grid is not easy for most people in cities.

Sống tự cung tự cấp không dễ dàng với hầu hết mọi người ở thành phố.

Do you think living off grid is a good choice for families?

Bạn có nghĩ rằng sống tự cung tự cấp là lựa chọn tốt cho gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off grid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off grid

Không có idiom phù hợp