Bản dịch của từ Off roading trong tiếng Việt
Off roading
Off roading (Verb)
Để tham gia vào việc lái xe giải trí trên những con đường trải nhựa hoặc rải sỏi
To engage in recreational driving off paved or gravel roads
They enjoy off roading in the countryside on weekends.
Họ thích lái xe off road ở nông thôn vào cuối tuần.
Off roading clubs organize group trips to remote locations.
Câu lạc bộ off road tổ chức các chuyến đi nhóm đến những nơi hẻo lánh.
Off roading (Noun Countable)
Off roading is a popular weekend activity among adventure enthusiasts.
Đi off roading là hoạt động cuối tuần phổ biến giữa những người yêu thích phiêu lưu.
Many off roading clubs organize group trips to explore challenging terrains.
Nhiều câu lạc bộ off roading tổ chức chuyến đi nhóm để khám phá địa hình khó khăn.