Bản dịch của từ Off roading trong tiếng Việt

Off roading

VerbNoun [C]

Off roading (Verb)

ˈoʊfɹoʊdˌaɪɨŋ
ˈoʊfɹoʊdˌaɪɨŋ
01

Để tham gia vào việc lái xe giải trí trên những con đường trải nhựa hoặc rải sỏi

To engage in recreational driving off paved or gravel roads

Ví dụ

They enjoy off roading in the countryside on weekends.

Họ thích lái xe off road ở nông thôn vào cuối tuần.

Off roading clubs organize group trips to remote locations.

Câu lạc bộ off road tổ chức các chuyến đi nhóm đến những nơi hẻo lánh.

02

Lái xe qua địa hình gồ ghề hoặc địa hình

To drive a vehicle over rough terrain or off-road

Ví dụ

We enjoy off roading in the mountains.

Chúng tôi thích đi off roading ở núi.

He often goes off roading with his friends.

Anh ấy thường đi off roading cùng bạn bè.

Off roading (Noun Countable)

ˈoʊfɹoʊdˌaɪɨŋ
ˈoʊfɹoʊdˌaɪɨŋ
01

Hành vi lái xe ra khỏi đường hoặc trên địa hình gồ ghề

The act of driving a vehicle off the road or on rough terrain

Ví dụ

Off roading is a popular weekend activity among adventure enthusiasts.

Đi off roading là hoạt động cuối tuần phổ biến giữa những người yêu thích phiêu lưu.

Many off roading clubs organize group trips to explore challenging terrains.

Nhiều câu lạc bộ off roading tổ chức chuyến đi nhóm để khám phá địa hình khó khăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off roading

Không có idiom phù hợp