Bản dịch của từ Offer in compromise trong tiếng Việt

Offer in compromise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Offer in compromise(Noun)

ˈɔfɚ ɨn kˈɑmpɹəmˌaɪz
ˈɔfɚ ɨn kˈɑmpɹəmˌaɪz
01

Một thỏa thuận pháp lý trong đó hai bên giải quyết tranh chấp bằng cách nhượng bộ lẫn nhau.

A legal agreement in which two parties settle a dispute by making concessions to each other.

Ví dụ
02

Một đề xuất chính thức được nộp trong bối cảnh pháp lý nhằm mục đích giải quyết.

An official proposal submitted in a legal context for settlement purposes.

Ví dụ
03

Một thỏa thuận mà theo đó người vay trả một khoản giảm để thanh toán một nghĩa vụ nợ.

An arrangement whereby a debtor pays a reduced amount to satisfy a debt obligation.

Ví dụ