Bản dịch của từ Office building trong tiếng Việt

Office building

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Office building(Noun)

ˈɔfɨs bˈɪldɨŋ
ˈɔfɨs bˈɪldɨŋ
01

Tòa nhà có văn phòng dành cho hoạt động kinh doanh hoặc nghề nghiệp.

A building containing offices for business or professional activities.

Ví dụ
02

Là loại bất động sản được sử dụng để tiến hành hoạt động kinh doanh.

A type of real estate property used for conducting business.

Ví dụ
03

Một cấu trúc được chỉ định cho không gian làm việc của nhân viên.

A structure designated for employee workspaces.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh