Bản dịch của từ Office building trong tiếng Việt
Office building
Office building (Noun)
Tòa nhà có văn phòng dành cho hoạt động kinh doanh hoặc nghề nghiệp.
A building containing offices for business or professional activities.
The new office building downtown has 30 floors and many businesses.
Tòa nhà văn phòng mới ở trung tâm thành phố có 30 tầng và nhiều doanh nghiệp.
The office building does not allow pets or smoking inside.
Tòa nhà văn phòng không cho phép thú cưng hoặc hút thuốc bên trong.
Is the office building near the park open to the public?
Tòa nhà văn phòng gần công viên có mở cửa cho công chúng không?
The office building has multiple floors for different companies.
Tòa nhà văn phòng có nhiều tầng cho các công ty khác nhau.
There is no cafeteria in the office building.
Không có quán ăn tự phục vụ trong tòa nhà văn phòng.
The new office building opened in downtown Chicago last month.
Tòa nhà văn phòng mới đã mở cửa ở trung tâm Chicago tháng trước.
The office building does not have enough parking spaces for employees.
Tòa nhà văn phòng không có đủ chỗ đậu xe cho nhân viên.
Is the office building near the city center or further away?
Tòa nhà văn phòng có gần trung tâm thành phố không?
The new office building is located in downtown Chicago.
Toà nhà văn phòng mới nằm ở trung tâm thành phố Chicago.
There is no office building near the park for outdoor meetings.
Không có toà nhà văn phòng nào gần công viên để họp ngoài trời.
Là loại bất động sản được sử dụng để tiến hành hoạt động kinh doanh.
A type of real estate property used for conducting business.
The new office building opened in downtown Chicago last month.
Tòa nhà văn phòng mới đã mở cửa ở trung tâm Chicago tháng trước.
That office building does not have enough parking spaces for employees.
Tòa nhà văn phòng đó không có đủ chỗ đậu xe cho nhân viên.
Is the office building near the university accessible by public transport?
Tòa nhà văn phòng gần trường đại học có dễ dàng tiếp cận bằng phương tiện công cộng không?
The office building in downtown is very modern and spacious.
Tòa nhà văn phòng ở trung tâm thành phố rất hiện đại và rộng rãi.
She doesn't like working in an office building because it's too crowded.
Cô ấy không thích làm việc ở tòa nhà văn phòng vì nó quá đông đúc.
Cụm từ "office building" chỉ một cấu trúc được thiết kế chủ yếu nhằm mục đích chứa đựng các văn phòng làm việc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này sử dụng tương tự về ngữ nghĩa và viết, với cách phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "office block". Cả hai đều không chỉ định rõ số tầng hay quy mô, nhưng thường đi kèm với các dịch vụ khác như phòng họp và khu vực chung.
Từ "office" bắt nguồn từ tiếng Latin "officium", có nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "điều kiện làm việc". Từ này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ việc chỉ định chức năng cụ thể đến chỉ những không gian vật lý nơi thực hiện những nhiệm vụ đó. "Building" xuất phát từ tiếng Anglo-Norman "bâtir", có nghĩa là "xây dựng". Kết hợp lại, "office building" chỉ đến cấu trúc nơi diễn ra các hoạt động làm việc, phản ánh sự kết hợp giữa nhiệm vụ và không gian vật lý trong môi trường công sở hiện đại.
Cụm từ "office building" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh kinh doanh hoặc môi trường làm việc thường được đề cập. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bất động sản, quy hoạch đô thị, và phát triển kinh tế. Nó thường gắn liền với những chủ đề như sự phát triển cơ sở hạ tầng, tính bền vững và môi trường làm việc hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp